1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện tử khác nhau 
Xóa tất cả bộ lọcNhựa cải tiếnPPO P1006T5
Chân không nhôm mạ ánh sáng trang trí khung , Độ chính xác cao
Chưa có báo giá
Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPO P1127T5C
Nhiệt độ kháng Chip điện tử Pallet , Độ dẫn
Chưa có báo giá
Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.
Nhựa cải tiếnPPO P1007T8
Nhiệt độ cao chân không mạ nhôm quay ánh sáng phản xạ , Độ chính xác cao
Chưa có báo giá
Beijing Shousu New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS BZ-GF33B
Hàng không vũ trụ , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá
Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS SF0930-GF30
Tạm thời không. , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS SF0930-GF40
Tạm thời không. , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS SF0930-GF45
Tạm thời không. , Sức mạnh cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS BZ-GF43B
Hàng không vũ trụ , Chống mài mòn cao
Chưa có báo giá
Suzhou BODI New Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS A673M
Cảm biến , Chống thủy phân
Chưa có báo giá
Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS R4-002
Thiết bị điện tử , Thanh khoản tốt
Chưa có báo giá
Qingyuan Jiande Engineering Plastics Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS SF930-GF35
Tạm thời không. , Độ bền cao Độ cứng cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS SF0930-GF50
Tạm thời không. , Độ bền cao Độ cứng cao
Chưa có báo giá
Guangdong Puwan High Tech Materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1250
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1550
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1150
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPSU F1350
Đĩa ăn hàng không , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá
Dongguan Hongwen Plastic & Chemical Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPE WL8130HD-74A-43
Urea ống nhiệt độ thấp tiêm khớp nối , Chịu nhiệt độ thấp
Chưa có báo giá
Guangdong Mingju New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1490
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1485
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1480
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPU M1495
phim , Ổn định đùn tốt
Chưa có báo giá
Singbon New Materials (Shandong) Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS HA-714 HENGLI DALIAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS Novodur® GP22 Q552 INEOS STYRO THAILAND
CIF
Haiphong Port
US $ 1,251/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HI-121H LG YX NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED
ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS D-150 GPPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AG15E1 FCFC TAIWAN
CIF
Saigon Port
US $ 1,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
CIF
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-757 TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 4 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
CIF
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS ER460 LG CHEM KOREA
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,300/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd