232 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 Langsheng, Đức

PA6 Durethan®  BKV20FN01 000000 Langsheng, Đức

Heat agingThiết bị văn phòngNhà ở điện tửCông tắcVỏ máy tính xách tayKết nốiDụng cụ nhà ởỨng dụng chiếu sáng

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Mỹ

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Mỹ

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 94.680.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BK00564 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 110.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 BK Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 BK00564 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 111.480.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 116.440.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG3 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG3 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 126.750.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6LT BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT LEXAN™  310SEO-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 114.530.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpCông tắcNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PC EMERGE™  8600E50-10 IC7800462 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600E50-10 IC7800462 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chemical resistanceThiết bị ITVỏ máy tínhỨng dụng điện tửNhà ở chuyển đổi

₫ 68.720.000/ MT

PC EMERGE™  8600E50-10 IC7700486 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600E50-10 IC7700486 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chemical resistanceThiết bị ITVỏ máy tínhỨng dụng điện tửNhà ở chuyển đổi

₫ 83.990.000/ MT

PC EMERGE™  8600E50-10 IC5500048 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  8600E50-10 IC5500048 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chemical resistanceThiết bị ITVỏ máy tínhỨng dụng điện tửNhà ở chuyển đổi

₫ 85.900.000/ MT

PC EMERGE™  EM 8600E50-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  EM 8600E50-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Chemical resistanceThiết bị ITVỏ máy tínhỨng dụng điện tửNhà ở chuyển đổi

₫ 91.630.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810 BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantNhà ở CCTVLĩnh vực điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửCông cụ xử lý

₫ 57.270.000/ MT

ABS STAREX®  VH-0810 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VH-0810 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantNhà ở CCTVLĩnh vực điệnVỏ điệnLĩnh vực điện tửCông cụ xử lý

₫ 80.170.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GK30 Đức AKRO

Excellent appearanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF Đức

High mobilityPhần tường mỏngĐiện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện nhựaNhà ở

₫ 89.710.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK Viet Nam

High rigidityPhụ tùng động cơĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF Đức

High rigidityPhụ tùng động cơĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT VALOX™  310SEO-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpBảng chuyển đổiNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PP  FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

PP FRV0NCA01 Dongguan Haijiao

Flame retardantSản phẩm điện tửPhụ tùng ô tôNhà ở sản phẩm gia dụng nhỏ
CIF

US $ 1,750/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA6 Durethan®  B30SF Langson, Bỉ

PA6 Durethan®  B30SF Langson, Bỉ

Heat agingNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ tùng ô tôDụng cụ đo

₫ 91.630.000/ MT

MABS  XG569C-A0B604 Hàn Quốc LG

MABS XG569C-A0B604 Hàn Quốc LG

High glossLĩnh vực điện tửNhà ởLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực điệnVỏ TV

₫ 87.810.000/ MT

PBT VALOX™  310SE0-WH4581 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SE0-WH4581 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủ

₫ 101.170.000/ MT

PBT VALOX™  310SE0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SE0 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngCông tắcNhà ởTrang chủ

₫ 118.350.000/ MT

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  310SE0-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantNhà ởTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngCông tắc

₫ 157.290.000/ MT

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 Mỹ Autude

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 Mỹ Autude

Low Specific GravityThiết bị điệnLinh kiện điệnNhà ở điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tôTrang chủ

₫ 114.530.000/ MT

PC TRIREX® 3025N1-I-R Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025N1-I-R Thượng Hải Tam Dưỡng

Flame retardantPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửNhà ởTrang chủ

₫ 77.880.000/ MT

PC TRIREX® 3025N1BK Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025N1BK Thượng Hải Tam Dưỡng

Flame retardantPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửNhà ởTrang chủ

₫ 80.170.000/ MT

PC TRIREX® 3025N1 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

PC TRIREX® 3025N1 BK 3 Nuôi Hàn Quốc

Flame retardantPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửNhà ởTrang chủ

₫ 80.940.000/ MT

PC TRIREX® 3025N1 WH Thượng Hải Tam Dưỡng

PC TRIREX® 3025N1 WH Thượng Hải Tam Dưỡng

Flame retardantPhụ tùng động cơLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửNhà ởTrang chủ

₫ 82.850.000/ MT