385 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện
Xóa tất cả bộ lọc
PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 56.500.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 104.230.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 202.340.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 243.580.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 248.160.000/ MT

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPS  PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

enhanceThiết bị điện tửNhà ở

₫ 185.390.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-5H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-5H Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 198.530.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  GP-5300 Hàn Quốc LG

PC/ABS LUPOY®  GP-5300 Hàn Quốc LG

fillingỨng dụng điệnphổ quátNhà ở

₫ 82.080.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-50H FWA NAT Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-50H FWA NAT Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-3A H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-3A H Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reỨng dụng điệnNhà ởTrang chủ

₫ 190.890.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-5-KN-1H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-5-KN-1H Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 206.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-5H Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  LV-5H Mỹ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 209.980.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV23H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV23H Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 221.430.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-3 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-3 Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 229.070.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-50H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-50H Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 229.070.000/ MT

PA12 TROGAMID® T-GF35 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® T-GF35 Đức thắng Genesis

Thiết bị điệnCông tắcNhà ở

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-3H-BK Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-3H-BK Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reTrang chủỨng dụng điệnNhà ở

₫ 274.880.000/ MT

PARA IXEF®  1524/0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1524/0008 Solvay, Bỉ

high strengthĐiện thoạiHàng thể thaoNhà ở

₫ 229.100.000/ MT

PARA IXEF®  1524 0008 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1524 0008 Solvay Mỹ

high strengthĐiện thoạiHàng thể thaoNhà ở

₫ 229.100.000/ MT

MABS POLYLAC® PA-758 L125 Chimei Đài Loan

MABS POLYLAC® PA-758 L125 Chimei Đài Loan

High liquidityỨng dụng thiết bị văn phòNhà ở điện tửNhà ở gia dụngVỏ máy giặt

₫ 76.360.000/ MT

ABS POLYLAC® PA-764G Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC® PA-764G Chimei Đài Loan

Good weather resistanceỔ cắm điệnNhà ở điện tửNhà ở gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 148.890.000/ MT