385 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở điện
Xóa tất cả bộ lọc
PC  RC2031 Quảng Châu tỏa sáng

PC RC2031 Quảng Châu tỏa sáng

Pallet khoNhà ở điện tửNhà ở · Bóng đènĐiện thoại Back CaseNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

ABS STAREX®  VE-0860 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS STAREX®  VE-0860 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantVỏ điệnNhà ở

₫ 70.250.000/ MT

PA/MXD6 IXEF®  1524-9008 Solvay Mỹ

PA/MXD6 IXEF®  1524-9008 Solvay Mỹ

Filler: Glass fiber reinfĐiện thoạiNhà ở

₫ 267.280.000/ MT

PBT Ultradur® S4090G6LS BK15077 Thượng Hải BASF

PBT Ultradur® S4090G6LS BK15077 Thượng Hải BASF

Flame retardantVỏ điệnNhà ở

₫ 129.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005HF 902605 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005HF 902605 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon® PC FR6005FH 700012 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon® PC FR6005FH 700012 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Good appearanceNhà ở điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 WH Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 WH Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 013756 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 013756 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 89.720.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 90.860.000/ MT

PC  FR6005 010269 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC FR6005 010269 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Good appearanceNhà ở điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PC SABIC® SABITAL™ FR6005 013033 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC SABIC® SABITAL™ FR6005 013033 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Good appearanceNhà ở điện tử

₫ 106.900.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 013617 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 013617 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Good appearanceNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 012531 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 012531 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  FR6005 902543 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  FR6005 902543 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

Easy to demouldNhà ở điện tử

₫ 108.810.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 901510 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  T4006 901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 201349 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  T4006 201349 Costron Đức (Bayer)

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC Makrolon®  T4006 013172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC Makrolon®  T4006 013172 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

High mobilityNhà ở điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PC/ABS  8260H Kumho, Hàn Quốc

PC/ABS 8260H Kumho, Hàn Quốc

High impact resistanceĐiện thoạiNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PP  S800 Sinopec Quảng Châu

PP S800 Sinopec Quảng Châu

heat-resistingVỏ điệnNhà ở

₫ 36.650.000/ MT

PC SABIC®  0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

PC SABIC® 0700GC9AT Nhựa đổi mới cơ bản (Saudi Arabia)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 70.630.000/ MT

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LS1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 78.260.000/ MT

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC LEXAN™  9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  9414T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 99.260.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-2A NZ Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-2A NZ Thụy Sĩ EMS

Low temperature impact reỨng dụng điệnNhà ở

₫ 229.070.000/ MT

PC LEXAN™  FL410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  FL410 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 103.080.000/ MT

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  144-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™  GR1210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  GR1210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY5100-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY5100-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 111.860.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 150.800.000/ MT

PPA AMODEL®  A-6135 HN BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-6135 HN BK324 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4122HR WH117 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4122HR WH117 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL®  A-4422 WH118 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-4422 WH118 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  A-6122 HR WH128 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-6122 HR WH128 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  HPA-LG2 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HPA-LG2 Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.050.000/ MT