688 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở
Xóa tất cả bộ lọc
PA6T ARLEN™  AE4200 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  AE4200 Mitsui Chemical Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.050.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 FR Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  120GF30 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Electrical performanceỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PBT Toraycon®  1401X06 Nhật Bản Toray

PBT Toraycon®  1401X06 Nhật Bản Toray

Flame retardantLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 106.900.000/ MT

PBT/PC VALOX™  357U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  357U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở

₫ 113.770.000/ MT

PBT/PC VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  357 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Công tắcNhà ởTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PBT/PC VALOX™  357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PBT/PC VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PBT/PC VALOX™  357U-1001 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở

₫ 129.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D100 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 56.500.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 68.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000M-7M2D109 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB8900 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB9000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB2215R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2020 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 80.170.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  FM1220 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  MB-1800 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 BK7M1D025 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  PL2010A Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  TMB4312 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 93.540.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 104.230.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY4000 7M1D052 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  3710-10701 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 202.340.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3710 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 215.710.000/ MT

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS IUPILON™  LDS3720 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 243.580.000/ MT

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC/ABS XANTAR™  LDS3724 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

heat-resistingỨng dụng điện tửNhà ở

₫ 248.160.000/ MT

PET Rynite®  SST35 BK503 DuPont Mỹ

PET Rynite®  SST35 BK503 DuPont Mỹ

Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 91.630.000/ MT

POM TENAC™-C  CF454 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  CF454 Nhật Bản mọc

Medium viscosityPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 290.150.000/ MT

PP  S2040-GD Name

PP S2040-GD Name

heat-resistingTrang chủVỏ TVNhà ở

₫ 36.650.000/ MT

PP  S2040 Sinopec Quảng Châu

PP S2040 Sinopec Quảng Châu

heat-resistingTrang chủVỏ TVNhà ở

₫ 37.410.000/ MT

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

HomopolymerBảo vệNội thấtNhà ở

₫ 39.710.000/ MT

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  HFZ A-4133 L Solvay Mỹ

Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPS  PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

enhanceThiết bị điện tửNhà ở

₫ 185.390.000/ MT

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

PA12 TROGAMID® MX97 Đức thắng Genesis

Chemical resistanceNhà ởThiết bị nhà ởSản phẩm chăm sóc y tếThiết bị y tế

₫ 1.259.870.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 118.350.000/ MT