688 Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nhà ở
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™ 144-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnNhà ở₫ 109.950.000/ MT

PC LEXAN™ GR1210 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
High mobilityỨng dụng điệnNhà ở₫ 152.710.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S BASF Mỹ
crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 72.540.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S BASF Đức
crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 83.990.000/ MT

PA6 Ultramid® B3S Viet Nam
crystallizationPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở₫ 83.990.000/ MT

PA66 Amilan® CM3006G-50D Thành Đô Đông Lệ
Thermal stabilityỨng dụng ô tôNhà ở₫ 135.530.000/ MT

PBT/ABS LUMAX® GN5006FC IA56 Quảng Châu LG
Ứng dụng ô tôNhà ở₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 101.170.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™ CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000M 7M1D166 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ C3650-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY5100-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở₫ 111.860.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™ CY4000-7M1A4447 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
high strengthPhụ kiện điện tửNhà ở₫ 150.800.000/ MT

PPA AMODEL® A-6135 HN BK324 Solvay Mỹ
Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL® A-4122HR WH117 Solvay Mỹ
Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở₫ 160.350.000/ MT

PPA AMODEL® A-4422 WH118 Solvay Mỹ
Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL® A-6122 HR WH128 Solvay Mỹ
Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL® HPA-LG2 Solvay Mỹ
Chemical resistanceĐiện tử ô tôNhà ở₫ 171.800.000/ MT

PBT/PC VALOX™ 357U-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở₫ 132.982.500/ MT

PBT/PC VALOX™ 357U Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)
UV resistanceCon lănCông tắcNhà ở₫ 132.982.500/ MT

ABS 121H-X01054 Ninh Ba LG Dũng Hưng
Low glossỨng dụng ô tôNhà ở₫ 44.290.000/ MT

ABS 121H-X0666 Ninh Ba LG Dũng Hưng
Low glossỨng dụng ô tôNhà ở₫ 46.420.000/ MT

ABS FR500H Ninh Ba LG Dũng Hưng
Low glossỨng dụng ô tôNhà ở₫ 80.170.000/ MT

ABS XG-568C Hàn Quốc LG
High glossSản phẩm tường mỏngNhà ở₫ 80.170.000/ MT

ABS AF367C Hàn Quốc LG
Low glossỨng dụng ô tôNhà ở₫ 91.630.000/ MT

ABS M203FC 000000 Tây Ban Nha ELIX Polymers
High mobilityNhà ởChăm sóc y tế₫ 185.550.000/ MT

AS(SAN) KIBISAN® PN-137H Chimei Đài Loan
high strengthTrang chủThùng chứaNhà ở₫ 61.080.000/ MT

AS(SAN) POLYLAC® D-178LB Trấn Giang Kỳ Mỹ
transparentTrang chủThùng chứaNhà ở₫ 71.770.000/ MT

K(Q) Asaflex™ 840 Nhật Bản mọc
TougheningTrang chủNhà ởHiển thị₫ 80.170.000/ MT

LDPE InnoPlus LD2420T PTT Hóa học Thái Lan
Fast forming cycleTrang chủNhà ởĐồ chơi₫ 61.080.000/ MT

PA/ABS Terblend® N NG-04 BASF Đức
dimensional stability Lĩnh vực ô tôNhà ở₫ 95.450.000/ MT

PA6 AKROMID® B3 GF 30 S1 natural (1383) Đức AKRO
Low temperature impact reNhà ở ứng dụng trong lĩnh₫ 72.540.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-30 BK Nhật Bản Toray
Glass 45% reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 76.360.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G-30 Nhật Bản Toray
Glass 45% reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 78.260.000/ MT

PA6 Amilan® CM1011G30 Thâm Quyến Toray
Glass 45% reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 80.170.000/ MT

PA6 Ultramid® B3E2G9 BASF Đức
heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 95.450.000/ MT

PA66 Amilan® CM1011G-30 Nhật Bản Toray
Glass 45% reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 103.080.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG5 BASF Đức
heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG5 Thượng Hải BASF
heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 133.620.000/ MT

PA6T ARLEN™ A350 Mitsui Chemical Nhật Bản
Glass fiber reinforcedLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 152.710.000/ MT