1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Ngành dệt may 
Xóa tất cả bộ lọc
Nhựa cải tiếnTPV SV8260
Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV SV8265
Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV SV8290
Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV MICROPRENE-2135D UV
Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Ổn định kích thước tốt
Chưa có báo giá
Guangzhou Kingfa Sci. & Tech. Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV HB-190B
Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV HB-170BF
Sản phẩm công nghiệp , Kháng ozone
Chưa có báo giá
Zhejiang Kepute New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV SV8285
Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV SV8240D
Linh kiện điện , Hiệu suất nén biến dạng vĩnh viễn tuyệt vời
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV NV1150
Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV NV1180
Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV NV1155D
Linh kiện điện , Thanh khoản cao
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV NV1150M3
Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV NV1165M3
Linh kiện điện , Thanh khoản cực cao
Chưa có báo giá
Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnTPV V816-55
Vỏ máy tính , Trọng lượng nhẹ Tiêu chuẩn Lớp
Chưa có báo giá
Dongguan Jiayang New Material Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiến电木粉 1030*2070
Vỏ máy tính , Siêu dẻo và chống mài mòn
Chưa có báo giá
Dongguan Dingying Technology Co., Ltd.

Nhựa cải tiến石油树脂 75
Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Bề mặt sáng
Chưa có báo giá
Xintuo Chemical (Tianjin) Co., Ltd.

Nhựa cải tiến石油树脂 BASF
Vỏ máy tính/thiết bị gia dụng , Cấp độ nâng cao
Chưa có báo giá
Xintuo Chemical (Tianjin) Co., Ltd.

Phụ gia nhựaChất làm dẻo PA 9905
Vỏ máy tính , Loại phổ quát
CIF
Saigon Port
US $ 2.66/ KGGuangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Phụ gia nhựaChống cháy PP-5
Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF
Saigon Port
US $ 3.18/ KGGuangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Vỏ máy tính , Chống cháy
CIF
Haiphong Port
US $ 39,000/ MTPDXT CHEMICAL Co., Ltd

Nhựa cải tiếnABS/PA 8NC
Xử lý , Chống va đập cao
CIF
Saigon Port
US $ 3,480/ MTGuangdong Renhong New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPC FL3025G30
Phụ tùng động cơ , Chịu nhiệt độ cao
CIF
Saigon Port
US $ 2,230/ MTDongguan Fenglong New Materials Co., Ltd

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 29.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Vỏ máy tính , Chống cháy
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KGANYOU COMPANY LIMITED

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG
CIF
Saigon Port
US $ 1,160/ MTTổng 3 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS KINGFA® KF-730 KINGFA LIAONING
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,180/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS 0215H PETROCHINA JIHUA (JIEYANG)
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,230/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
CIF
Saigon Port
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA
CIF
Haiphong Port
US $ 1,263/ MTTổng 1 NCC báo giá
VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,000/ MTTổng 3 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá
Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN
CIF
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,245/ MTTổng 1 NCC báo giá
ANYOU COMPANY LIMITED