1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nội thất văn phòng
Xóa tất cả bộ lọc
TPU  1055D GRECO TAIWAN

TPU 1055D GRECO TAIWAN

Vòng đệmphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày thể thao SoleThiết bị thể thao và các

₫ 165.700/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 88.630/ KG

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-60 TAIWAN CHIMEI

Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ

₫ 62.810/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.220/ KG

PBT Toraycon®  1200M TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1200M TORAY JAPAN

Nắp chaiDây điệnCáp điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 100.190/ KG

PBT Toraycon®  1200MF TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1200MF TORAY JAPAN

Nắp chaiDây điệnCáp điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 102.120/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.240/ KG

ABS STAREX®  VE-0856U Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  VE-0856U Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 82.850/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 BK Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 57.800/ KG

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1805 Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.440/ KG

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1890K Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 67.440/ KG

PP  M250E SINOPEC SHANGHAI

PP M250E SINOPEC SHANGHAI

Hiển thịỨng dụng thermoformingHiển thịSản phẩm thermoforming v

₫ 41.620/ KG

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

TPE KEYFLEX® BT-1055D LG CHEM KOREA

Phụ kiệnHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 184.970/ KG

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE7541-PH BOREALIS EUROPE

Chai lọBảo vệNiêm phongThùng chứaNhà ởNiêm phongBao bì dược phẩm chẩn đoáContainer của IBM

₫ 94.410/ KG

HIPS STAREX®  VE-1897 BK Samsung Cheil South Korea

HIPS STAREX®  VE-1897 BK Samsung Cheil South Korea

Bộ phận gia dụngVỏ TVKhung hiển thịTV màn hình LCD

₫ 65.010/ KG

LDPE  18G PETROCHINA DAQING

LDPE 18G PETROCHINA DAQING

Thùng chứaTrang chủVỏ sạcCách sử dụng: Lớp phủ bên

₫ 40.460/ KG

MDPE  HT514 TOTAI FRANCE

MDPE HT514 TOTAI FRANCE

phimLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩm

₫ 48.170/ KG

PP Daelim Poly®  RP348NK Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  RP348NK Korea Daelim Basell

Trang chủ Hàng ngàyThùng chứaNắp nhựaHộp đựng thực phẩmChai nhựaBảo vệ

₫ 45.470/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Ứng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 53.950/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Bao bì thực phẩmLĩnh vực sản phẩm tiêu dùChăm sóc cá nhânLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 115.220/ KG

PC   GF20V0 Dongguan Fenglong

PC GF20V0 Dongguan Fenglong

Chống cháyXử lýPhụ tùng động cơVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcTúi nhựaTrang chủ

₫ 60.000/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HT-550 LG GUANGZHOU

ABS HT-550 LG GUANGZHOU

Lĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏPhù hợp với pho mát fakeĐóng gói bằng tay cho thị

₫ 50.100/ KG

HDPE  BA50-100 EXXONMOBIL USA

HDPE BA50-100 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng thermoformingBao bì thực phẩmBình xăngThùng chứaỨng dụng đúc thổiLĩnh vực ô tôThùngSử dụng lớp thổiHộp đốt xăng

₫ 42.390/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

phimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 44.320/ KG

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2420D PTT THAI

Thùng chứathổiTúi xáchTúi công nghiệpShrink phimỐng mỹ phẩm và hộp đựng t

₫ 38.540/ KG

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  Q281D SINOPEC SHANGHAI

Thùng chứaTrang chủBao bì thực phẩmBao bì dược phẩmBao bì thực phẩm và dược Túi xách

₫ 46.240/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Túi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 36.610/ KG

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng chiếu sángTúi nhựaBao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 96.340/ KG

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018(1) EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.190/ KG

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

PCTG Tritan™ Z6018 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 100.190/ KG

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6018 EASTMAN USA

Trang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩTương đương với PCCó thể thay thế ABS trongTương đương với PCCó thể thay thế ABS trong

₫ 69.360/ KG

PP  PPH-M17 FPCL FUJIAN

PP PPH-M17 FPCL FUJIAN

Lĩnh vực ô tôỨng dụng đồ chơiỨng dụng gia dụngBao bì mỹ phẩmHộp giữ tươiHộp đựng đồ lặt vặtỨng dụng hàng thể thaoỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 28.900/ KG

PP  X30S SHAANXI YCZMYL

PP X30S SHAANXI YCZMYL

Bao bì thực phẩmPhim một lớp hoặc đồng đùBao bì vải

₫ 36.990/ KG

PP Daploy™ WB130HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB130HMS BOREALIS EUROPE

Trang chủKhayTải thùng hàngBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 40.850/ KG

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6531M TITAN MALAYSIA

Dây thừngTúi xáchSợiDây lụaDây phẳng và monofilament

₫ 41.230/ KG

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

LDPE Lotrène®  FD0274 QATAR PETROCHEMICAL

phimBao bì thực phẩmphimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 41.620/ KG

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

PP BORMOD™ HD915CF BOREALIS EUROPE

Trang chủphimTrang chủTấm ván épDiễn viên phimBao bì thực phẩm

₫ 50.870/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 69.360/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 90.560/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.040/ KG