1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nội thất gia đình close
Xóa tất cả bộ lọc

Nhựa cải tiếnPP P1G11N02-7A37

Bảo vệ an toàn , Nhựa nhiệt dẻo
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PP JR301FG

Nhựa cải tiếnPP JR301FG

Bộ phận bên trong thiết bị điện , LSZH chống cháy thân thiện với môi trường V0
Chưa có báo giá

Dongguan Jinrun New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP MT6401

Phụ tùng ô tô như Bumper Bottom Guard , Hiệu ứng kim loại
Chưa có báo giá

Suzhou Youlijin New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP P1G13N02-7A30

Bảo vệ an toàn , Nhựa nhiệt dẻo
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPP P1G14N01-923

Bảo vệ an toàn , Nhựa nhiệt dẻo
Chưa có báo giá

CNG juner new materials Co., Ltd.

PP MianPenTu888

Nhựa cải tiếnPP MianPenTu888

Vỏ máy tính , Phun miễn phí
Chưa có báo giá

Dongguan Zhangmutou Suyuan Plastic Raw Material Business Dept.

Nhựa cải tiếnPP PP-FROO8

Công tắc điện áp thấp , LSZH chống cháy PP
Chưa có báo giá

Guangdong Weilin Engineering Plastics Co., Ltd.

PP FH-PP-M15

Nhựa cải tiếnPP FH-PP-M15

Bộ phận nội thất gia dụng , Tác động cao
Chưa có báo giá

Shenzhen Fuheng New Material Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS RF-601G30

Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS RF-601G40

Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

PPS 1140 NC

Nhựa cải tiếnPPS 1140 NC

Hệ thống 5G , Chịu nhiệt độ cao
Chưa có báo giá

Dongguan Mingji Plasticization Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnPPS RF-601G50

Phụ kiện ống nước nóng
Chưa có báo giá

Qingdao Haier New Material R&D Co., Ltd.

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 29.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® GP-35 INEOS STYRO KOREA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,263/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

ABS HONG SAN JING® DG417 TIANJIN DAGU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  D-150 GPPC TAIWAN

ABS D-150 GPPC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 1,450/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765 WH TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,330/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,560/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,710/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  TR557 LG CHEM KOREA

ABS TR557 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,870/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-777D TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,580/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-765A BK TAIWAN CHIMEI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 4,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ASA  LI-918 LG CHEM KOREA

ASA LI-918 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 3,050/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

GPPS  STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

GPPS STL 535T LIANYUNGANG PETROCHEMICAL

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LLDPE  DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

LLDPE DNDA-8320 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,060/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

MBS TP-801 DENKA JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,447/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2300 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,780/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100 FCFC TAIWAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,100/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM DURACON®  FM-090 TAIWAN POLYPLASTICS

CIF

Saigon Port

US $ 1,487/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

POM DURACON®  M90-44 TAIWAN POLYPLASTICS

CIF

Saigon Port

US $ 1,740/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

POM DURACON®  M90 TAIWAN POLYPLASTICS

CIF

Saigon Port

US $ 1,755/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

PP  K8003 SINOPEC MAOMING

PP K8003 SINOPEC MAOMING

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED