861 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nội thất
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  1514 Costron Đức (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  1100HF-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  1100HF-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 106.710.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Costron Đức (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  C7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  C7240 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514-901125 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 114.530.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8D8T159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CX7240U-8D8T159 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  HC1204HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  HC1204HF Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 187.070.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07344-NC Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PPA AMODEL®  GVX5H BK9915 Solvay, Pháp

PPA AMODEL®  GVX5H BK9915 Solvay, Pháp

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 140.500.000/ MT

PPO NORYL™  CN5258-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  CN5258-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  SE1GFN2 - 780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1GFN2 - 780 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 97.350.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ N110S-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO FLEX NORYL™ N110S-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1250 BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  NH6020-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO NORYL™  NH6020-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZX08309 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO LNP™ THERMOCOMP™  ZX08309 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PCN2910-BK1D694 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PCN2910-BK1D694 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  646-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  646-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PE1630PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PE1630PW-73701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  V0150B-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 135.530.000/ MT

PPO NORYL™  TPN9221 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  TPN9221 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PPO NORYL™  FE1630PW 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO NORYL™  FE1630PW 73701 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SA90-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ SA90-100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 1.431.680.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SA9000-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ SA9000-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 6.604.790.000/ MT

PP Hostacom TRC 364N C1 C12594 Viet Nam

PP Hostacom TRC 364N C1 C12594 Viet Nam

Mineral reinforcementỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PP Hifax® EKC 265N G71350 Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 265N G71350 Leander Basel, Hà Lan

UV resistanceLĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Daplen™ EG103AI Hóa chất Bắc Âu

PP Daplen™ EG103AI Hóa chất Bắc Âu

RecyclableLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Hifax® EKC 265N 2 Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 265N 2 Leander Basel, Hà Lan

scratch resistance Lĩnh vực ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôThiết bị nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

TPO EXXTRAL™  CMU201 ExxonMobil Hoa Kỳ

TPO EXXTRAL™  CMU201 ExxonMobil Hoa Kỳ

Dimensional stabilityBánh răngThiết bị nội thất ô tôỨng dụng ô tôĐặc biệt là MinionĐối với nội thất ô tô

₫ 45.810.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-WH4E053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-WH4E053 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX974 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX974 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveThiết bị gia dụngPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 5.000/ MT

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

PARA IXEF®  1032/9108 Solvay Mỹ

high strengthĐiện tử ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PBT/PET  T7331 Costron Đức (Bayer)

PBT/PET T7331 Costron Đức (Bayer)

Easy to formPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng ô tô

₫ 82.080.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  EU5000G KU099 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  EU5000G KU099 Quảng Châu LG

High mobilityLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 74.450.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  EU-5000G Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  EU-5000G Quảng Châu LG

Low glossLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 103.080.000/ MT