860 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nội thất
Xóa tất cả bộ lọc
PC/ABS CYCOLOY™  C7122 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  C7122 Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  IP1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC/ABS CYCOLOY™  IP1000 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  6140 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  6140 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.520.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CU6800 WH9B429 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CU6800 WH9B429 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL™  V01550 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  V01550 BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO FLEX NORYL™ SA120FIN Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

High temperature resistanỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 839.920.000/ MT

ABS  0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

ABS 0215H Cát hóa dầu mỏ Trung Quốc

High glossPhụ tùng nội thất ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 43.900.000/ MT

ABS  TR-552 Hàn Quốc LG

ABS TR-552 Hàn Quốc LG

High transparencyNội thấtĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 80.170.000/ MT

PA66 Zytel®  105 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  105 BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 85.900.000/ MT

PA66 Zytel®  R-71753 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  R-71753 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 103.080.000/ MT

PA66 Zytel®  13T1 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  13T1 BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PA66 Zytel®  73G20 NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  73G20 NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  145 BK DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  145 BK DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Zytel®  11C1-40 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  11C1-40 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Zytel®  79G13HSL-NC DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  79G13HSL-NC DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 124.080.000/ MT

PA66 Zytel®  103F NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  103F NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  80G33L Du Pont Canada

PA66 Zytel®  80G33L Du Pont Canada

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  75LG60HSL BK031 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  75LG60HSL BK031 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 141.260.000/ MT

PA66 Zytel®  330 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  330 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.550.000/ MT

PA66 Zytel®  8018 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  8018 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PA66 Zytel®  80G33HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  80G33HSL DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Zytel®  ST800L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  ST800L NC010 DuPont Mỹ

Thermal stabilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 175.620.000/ MT

PARA IXEF®  1032-0008 Solvay, Bỉ

PARA IXEF®  1032-0008 Solvay, Bỉ

high strengthPhụ tùng nội thất ô tôHàng thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 000000 BBS073 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 010327 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 68.340.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 BK Costron Đức (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C1130-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C1130-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  KU2-1514 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 76.930.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  FXC810SK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  FXC810SK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 79.790.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 012866 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XCM840-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XCM840-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 85.900.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  8002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  8002 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 90.480.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  EXTC8081-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  EXTC8081-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

PC/ABS Bayblend®  FR1514 000000 Trung Quốc) Klaudia Kulon (

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 91.630.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR1514-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

AntistaticPhần tường mỏngBảo vệNội thấtChai lọ

₫ 93.920.000/ MT

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCR-F-7004 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS LNP™ FARADEX™  PCR-F-7004 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  XCM830-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  XCM830-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  1100HF-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  1100HF-76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantỨng dụng điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 104.990.000/ MT