860 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nội thất
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Leona™  90G50 Nhật Bản mọc

PA66 Leona™  90G50 Nhật Bản mọc

Good appearanceNội thất

₫ 106.900.000/ MT

PP  1714E Phúc luyện hóa thạch.

PP 1714E Phúc luyện hóa thạch.

HomopolymerNội thất

₫ 36.650.000/ MT

PP Moplen  HP401R Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP401R Ả Rập Xê Út Basel

High rigidityNội thấtNội thấtHàng gia dụngHàng gia dụng

₫ 40.470.000/ MT

PP ExxonMobil™  7064L1 ExxonMobil của Pháp

PP ExxonMobil™  7064L1 ExxonMobil của Pháp

High rigidityNội thấtĐồ nội thất Hộp đựng hìnhThùng chứa

₫ 51.540.000/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

High impact resistanceNội thấtThùng chứa

US $ 2,220/ MT

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

ABS POLYLAC®  PA-709S Chimei Đài Loan

High impact resistanceNội thấtThùng chứa

₫ 64.520.000/ MT

POM HOSTAFORM®  AM90S Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  AM90S Seranis Hoa Kỳ

UV resistanceNội thất ngoài trời

₫ 95.450.000/ MT

PP  HM080 Hóa dầu Kuwait

PP HM080 Hóa dầu Kuwait

High rigidityNội thấtĐồ chơi

₫ 40.470.000/ MT

TPO  BMU 141 BK Hóa dầu Qatar

TPO BMU 141 BK Hóa dầu Qatar

Mineral fillingNội thất xe hơi

₫ 45.810.000/ MT

PP STAMAX®  57MNK10 Ả Rập Saudi SABIC

PP STAMAX®  57MNK10 Ả Rập Saudi SABIC

High rigidityNội thấtHàng gia dụng

₫ 40.470.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 4.364/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  HTN51G45HSL NC010 Dupont Nhật Bản

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  S 27072 WS 10/1570 Seranis, Đức

antioxidantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

PP Hifax® EKC 330N Leander Basel, Hà Lan

Mineral reinforcementPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP GLOBALENE®  PF0110 Lý Trường Vinh Đài Loan

PP GLOBALENE®  PF0110 Lý Trường Vinh Đài Loan

High impactĐồ nội thấtHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G45HSL DuPont Mỹ

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 192.800.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 11.460.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD931 BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 104.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP821-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO FLEX NORYL™ WCP821 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 151.570.000/ MT

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141-BK1G412T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT3141-BK1G412T Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141-GY8DO46 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  XHT3141-GY8DO46 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PC LEXAN™  XHT3141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  XHT3141 BK1C141 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 151.950.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000L K1762 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000L K1762 Quảng Châu LG

High mobilityPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 98.500.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000CU Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000CU Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000C Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000C Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 106.130.000/ MT

PC/ABS LUPOY®  NS5000 Quảng Châu LG

PC/ABS LUPOY®  NS5000 Quảng Châu LG

Moderate heat resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 145.080.000/ MT

POM TENAC™ 4013A BK Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4013A BK Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM TENAC™ 4013A Nhật Bản mọc

POM TENAC™ 4013A Nhật Bản mọc

Weather resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

PP Moplen  HP501H Ả Rập Xê Út Basel

HomopolymerBảo vệNội thấtNhà ở

₫ 39.710.000/ MT

PP  MT61BS-BK Hàn Quốc GS

PP MT61BS-BK Hàn Quốc GS

High scratch resistanceThiết bị nội thất ô tô

₫ 40.470.000/ MT

PP Teldene® H12ML Saudi quốc gia hóa dầu

PP Teldene® H12ML Saudi quốc gia hóa dầu

High mobilityTrang chủNội thấtNiêm phong

₫ 43.520.000/ MT

PPA Zytel®  HTN 51G45HSLR BK DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN 51G45HSLR BK DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 133.620.000/ MT

PPA Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

PPA Zytel®  HTN51G451HSL DuPont Mỹ

High temperature resistanPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 160.350.000/ MT

PPE XYRON™  X503V Nhật Bản mọc

PPE XYRON™  X503V Nhật Bản mọc

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 68.720.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD891B-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCD891B-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High impact resistancePhụ tùng nội thất ô tô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  PX9406-80028 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 171.800.000/ MT