1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nổi.
Xóa tất cả bộ lọc
PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DT1810EV-1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 455.171/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2410-7301 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  1000 GY SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000 GY SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 496.550/ KG

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 579.308/ KG

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2200-7301 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  1000-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-7101 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  1000R-7101 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-7101 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 587.584/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-BL3122 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-BR7095 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 620.687/ KG

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000R-GN5081 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 620.687/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003-BK SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tô bên ngoàiTúi nhựa

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ STAT-KON™  EC1003 CCS SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tô bên ngoàiTúi nhựa

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC006PXQ SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tử

₫ 662.067/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC008PXQ SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng điện tử

₫ 662.067/ KG

PEI ULTEM™ 1010-1000MC SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ 1010-1000MC SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặng

₫ 685.239/ KG

PEI ULTEM™  1000-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 685.239/ KG

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-1100 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  1000F-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000F-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 695.170/ KG

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085-WH8E187 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9085 WH8E479 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng đường sắtQuốc phòngHồ sơTrang trí nội thất máy ba

₫ 910.342/ KG

PEI ULTEM™  9011 1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  9011 1000 SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng ô tôỨng dụng điện

₫ 951.721/ KG

POK  GF25 Guangdong Yiming

POK GF25 Guangdong Yiming

Tăng cườngTrang chủBộ sạc xe hơiCông tắc điệnVăn phòng phẩmVỏ máy tính xách tayKết nối

₫ 101.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG4A-GYO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
POM DURACON® M90-44 DAICEL MALAYSIA

POM DURACON® M90-44 DAICEL MALAYSIA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 53.000/ KG

PP  N30S Dongguan Haijiao

PP N30S Dongguan Haijiao

Độ bóng caoThiết bị tập thể dục vỏ nguồnTúi nhựaBánh răngNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 980/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

PP 100.00%PCR FC-5090A Dongguan Haijiao

Độ bóng caoBộ xương cuộnBộ sạc xe hơiThiết bị tập thể dục vỏ nguồnNắp chaiĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,090/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN2050 Dongguan Haijiao

PP FN2050 Dongguan Haijiao

Tăng cường xung điềnSản phẩm điện tửSản phẩm gia dụngNhà ở
CIF

US $ 1,236/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN30 Dongguan Haijiao

PP FN30 Dongguan Haijiao

Tăng cường điền 30%Phụ kiện điệnPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,305/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGB Dongguan Haijiao

PP MTGB Dongguan Haijiao

Phụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,370/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  TSBKA Dongguan Haijiao

PP TSBKA Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoThiết bị tập thể dụcTruyền hìnhBánh răngVỏ máy tính xách tayKết nối
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  MTGA Dongguan Haijiao

PP MTGA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,410/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNC Dongguan Haijiao

PP GFNC Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện điệnPhụ kiện điện tửPhụ kiện chống mài mòn
CIF

US $ 1,470/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNB Dongguan Haijiao

PP GFNB Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhSản phẩm điện tửQuạt gióSản phẩm gia dụng
CIF

US $ 1,510/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  GFNA Dongguan Haijiao

PP GFNA Dongguan Haijiao

Gia cố sợi thủy tinhTrường hợp điện thoạiVỏ máy tínhThiết bị tập thể dụcBánh răngNắp chaiVăn phòng phẩm
CIF

US $ 1,550/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PP  HBK Dongguan Haijiao

PP HBK Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ thấpSản phẩm điện tửÔ tô an toàn và phụ kiện
CIF

US $ 1,610/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương