742 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Nắp chai
Xóa tất cả bộ lọc
POM HOSTAFORM®  C13031XF Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C13031XF Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 106.900.000/ MT

POM HOSTAFORM®  XGC-25 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  XGC-25 Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 108.800.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C27021 XAP LS Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C27021 XAP LS Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 122.550.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S 9244 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  S 9244 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 152.710.000/ MT

PBT SHINITE®  DG5009 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  DG5009 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 61.080.000/ MT

PBT SHINITE®  DE3045 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  DE3045 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 68.720.000/ MT

PBT SHINITE®  DP6803 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  DP6803 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 91.630.000/ MT

PBT SHINITE®  D202G30-4886 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  D202G30-4886 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 99.220.000/ MT

PBT SHINITE®  DF4806 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  DF4806 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 108.810.000/ MT

PBT SHINITE®  DH4803 Đài Loan New Light

PBT SHINITE®  DH4803 Đài Loan New Light

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnNắp chai

₫ 110.720.000/ MT

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  EXL1414 BK1A068L Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ProcessabilityỨng dụng điệnNắp chai

₫ 121.410.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C52021 BK Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C52021 BK Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 76.360.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C27021 BK Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C27021 BK Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 77.500.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C27021 GV3/30 BK Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C27021 GV3/30 BK Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 83.230.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C52021 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  C52021 Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 85.900.000/ MT

POM HOSTAFORM®  C52021 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  C52021 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 87.810.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S27076 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  S27076 Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 88.950.000/ MT

POM HOSTAFORM®  EC140 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  EC140 Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 95.450.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S 27063 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  S 27063 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 95.450.000/ MT

POM CELCON®  UV90Z XAP2 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  UV90Z XAP2 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 97.350.000/ MT

POM HOSTAFORM®  MR90GB-K XF Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  MR90GB-K XF Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 99.260.000/ MT

POM HOSTAFORM®  T1020 Seranis Hoa Kỳ

POM HOSTAFORM®  T1020 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 133.620.000/ MT

POM HOSTAFORM®  S9243 XAP LS 30/5675C Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  S9243 XAP LS 30/5675C Seranis, Đức

Chemical resistanceỨng dụng điệnNắp chai

₫ 145.080.000/ MT

TPU  B1095A Tai Dong, Đài Loan

TPU B1095A Tai Dong, Đài Loan

High temperature resistanphimMáy giặtNắp chai

₫ 80.170.000/ MT

TPU  B1098A Tai Dong, Đài Loan

TPU B1098A Tai Dong, Đài Loan

High temperature resistanphimMáy giặtNắp chai

₫ 162.260.000/ MT

HDPE LUTENE-H® ME2500 Hàn Quốc LG

HDPE LUTENE-H® ME2500 Hàn Quốc LG

High toughnessThùng chứaThích hợp làm nắp chai nưNắp uống

₫ 47.340.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110EPR-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 537.929.569/ MT

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 620.687.965/ MT

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 620.687.965/ MT

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010GN6-15M8 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Glass fiber reinforcedNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 77.120.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6-X3 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PBT NOVADURAN™  5010N6 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantNắp chaiỨng dụng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PC TARFLON™  GTN-2510 Nhật Bản tỏa sáng

PC TARFLON™  GTN-2510 Nhật Bản tỏa sáng

enhanceBộ phận gia dụngNắp chai

₫ 106.900.000/ MT

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110R YW8120 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 335.970.000/ MT

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 419.960.000/ MT

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  2110-1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low viscosityNắp chaiBao bì y tế

₫ 572.670.000/ MT

POM DURACON® HP90X Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® HP90X Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 72.620.000/ MT

POM DURACON® LU-02 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® LU-02 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

UV resistanceLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 76.360.000/ MT

POM DURACON® HP270X Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® HP270X Bảo Lý Nhật Bản

High mobilityLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 86.000.000/ MT