1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nông nghiệp
Xóa tất cả bộ lọc
ABS MP211 NP LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnCông nghiệp ô tôXử lý₫ 69.760/ KG

ABS Toyolac® 100G-10 K1 BK TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 69.760/ KG

ABS STAREX® TX0520T Samsung Cheil South Korea
Thiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 71.000/ KG

ABS Toyolac® 100G-10 TORAY MALAYSIA
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 73.640/ KG

ABS CYCOLAC™ CGF20 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửPhụ tùng dụng cụThiết bị doanh nghiệpÁo khoác₫ 85.260/ KG

ABS Toyolac® 950 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 87.200/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-NA1000 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 186.030/ KG

ABS CYCOLAC™ HMG47MD-1H1000 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực điện tửỨng dụng nông nghiệpThiết bị gia dụng nhỏỨng dụng y tế/chăm sóc sứY tếỨng dụng y tế₫ 193.780/ KG

ABS/PA Toyolac® 4611 GY TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 77.120/ KG

ABS/PMMA Toyolac® 910-X01 TORAY JAPAN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 63.950/ KG

ABS/PMMA Torelina® 912-BK TORAY SHENZHEN
Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp₫ 65.880/ KG

AS(SAN) KIBISAN® PN-106L150 TAIWAN CHIMEI
Phụ tùng ô tôĐồ chơiỨng dụng xây dựngỨng dụng công nghiệpHiển thị₫ 170.520/ KG

COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 174.400/ KG

COC TOPAS® 8007F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 213.160/ KG

COC TOPAS® 8007F-400 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.530/ KG

COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 232.530/ KG

COC TOPAS® 6013F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 251.910/ KG

COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 263.540/ KG

COC TOPAS® 9506F-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệpphim₫ 263.540/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 290.670/ KG

COC TOPAS® 5010L-01 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 329.420/ KG

COC TOPAS® 6015S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 348.800/ KG

COC TOPAS® 8007S-04 CELANESE USA
Phụ kiện chống mài mònSản phẩm công nghiệp₫ 406.930/ KG

EBA LUCOFIN® 1400SL LUCOBIT GERMANY
phimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ₫ 62.010/ KG

EPS ZKF 301 HUIZHOU XINGDA
phimTúi xáchỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ứng dụng xây dựnỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng₫ 50.380/ KG

EVA Elvax® 670A DUPONT BELGIUM
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 42.630/ KG

EVA Escorene™ Ultra FL00119 EXXONMOBIL USA
Phim nông nghiệpphim₫ 44.570/ KG

EVA SEETEC EA28150 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy₫ 65.500/ KG

EVA Elvax® 2815 DUPONT USA
Chất bịt kínỨng dụng công nghiệp₫ 77.510/ KG

EVA Elvax® 770 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.390/ KG

EVA Elvax® 660 DUPONT USA
Dây và cápỨng dụng công nghiệpDây điện JacketChất kết dínhChất bịt kín₫ 85.260/ KG

EVA Elvax® 3185 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 87.200/ KG

EVA SEETEC EA19150 LG CHEM KOREA
Ứng dụng công nghiệpKeo nóng chảy₫ 91.080/ KG

EVA Elvax® 460 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnDây điện JacketTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính₫ 93.010/ KG

EVA 0270 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 107.740/ KG

EVA Appeel® 53021 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 109.680/ KG

EVA Elvax® 3107AC DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 110.450/ KG

EVA Elvax® 1810 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 110.450/ KG

GPPS RG-525N HUIZHOU RENXIN
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủỨng dụng công nghiệpỨng dụng hàng không vũ tr₫ 36.040/ KG

HDPE HD55110 GUANGDONG ZHONGKE
Chai nhựaContainer công nghiệpTrang chủphimTấm ván épTúi xáchLĩnh vực công nghiệpBao bì thực phẩm₫ 32.170/ KG