1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Nó cũng có thể được sử dụ
Xóa tất cả bộ lọc
PP PPR-M07 SINOPEC MAOMING
Bao bì thực phẩmSản phẩm tường mỏng₫ 44.960/ KG

PP RJ580Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHiển thịBao bì thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 45.150/ KG

PP TOPILENE® J330 HYOSUNG KOREA
Trang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c₫ 45.730/ KG

PP NOVATEC™ BC3HA MITSUI CHEM JAPAN
Sản phẩm tường mỏngHộp đựng thực phẩm₫ 46.510/ KG

PP RANPELEN J-580S LOTTE KOREA
Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì₫ 46.510/ KG

PP TIRIPRO® KP03B FCFC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủThùng chứaHộp nhựaSản phẩm tường mỏng₫ 48.440/ KG

PP RANPELEN SB-540 LOTTE KOREA
Trang chủCốc nhựaThùng chứaSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 49.920/ KG

PP RJ581Z HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 50.380/ KG

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA
Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 51.160/ KG

PP HOSTALEN SB224-1 LYONDELLBASELL HOLAND
Thiết bị sân vườnThiết bị cỏĐồ chơiHàng thể thao₫ 60.460/ KG

PP Bormed™ HG820MO BOREALIS EUROPE
Thiết bị phòng thí nghiệmSản phẩm chăm sóc y tế₫ 96.890/ KG

PP Purell HP671T LYONDELLBASELL GERMANY
Thiết bị phòng thí nghiệmPhụ tùng ống tiêmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 111.620/ KG

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước₫ 58.910/ KG

TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng₫ 135.640/ KG

TPU Huafon® HF-4390AST ZHEJIANG HUAFON
Phụ kiện nhựaHàng thể thaoGiàySản phẩm chống thủy phânSản phẩm có độ đàn hồi ca₫ 149.600/ KG

PP T30S FUJIAN ZHONGJING
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 30.620/ KG

PP T30S NINGXIA COAL
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 41.080/ KG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG
Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót₫ 43.410/ KG

PPS DURAFIDE® 6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi₫ 163.550/ KG

HDPE DOW™ HGB-0454 DOW USA
Chai thuốc nhỏSản phẩm làm sạch chai nhChai mỹ phẩmChai thực phẩm₫ 38.760/ KG

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.760/ KG

PBT CELANEX® 2402MT CELANESE USA
Bao bì thực phẩmSản phẩm y tế₫ 371.280/ KG

PC LEXAN™ 104R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 75.530/ KG

PP Bormed™ HD810MO BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 104.640/ KG

AS(SAN) Luran® W TR050001 INEOS STYRO THAILAND
Trang chủSản phẩm trang điểmBao bì thực phẩm₫ 60.070/ KG

COC TOPAS® 6017S-04 TOPAS GERMANY
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 329.420/ KG

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN
Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.₫ 38.760/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE
phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm₫ 39.530/ KG

HIPS POLYREX® PH-60 TAIWAN CHIMEI
Vỏ điệnThích hợp cho các sản phẩ₫ 63.170/ KG

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA
Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh₫ 73.640/ KG

POE TAFMER™ 7350 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 62.010/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 81.390/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 87.200/ KG

POE TAFMER™ DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 91.080/ KG

POE TAFMER™ DF940 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 96.110/ KG

POE TAFMER™ PN20300 MITSUI CHEM JAPAN
Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa₫ 166.650/ KG

POM Iupital™ F20-13 MITSUBISHI THAILAND
Thích hợp cho các sản phẩ₫ 49.610/ KG

PP H30S SINOPEC ZHENHAI
Thích hợp cho quay tốc độSợi nhân tạoBCF và CF Multifilament₫ 43.410/ KG

PP Bormed™ RJ880MO BOREALIS EUROPE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTấm PPBao bì thực phẩm₫ 48.440/ KG

LLDPE NOVAPOL® PF-0218D NOVA CANADA
phimTrang chủThùng chứaVỏ sạcCIF
US $ 985/ MT