1,000+ Sản phẩm
TPEE LONGLITE® 1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1155ML TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 148.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 126.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 101 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.000/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 175.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.060/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 202EZ DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM LGF40 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 195.720/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 234.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 302EZ DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2530 DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 305.320/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 344.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 403.180/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPPO LD2105
Saigon Port
US $ 3,200/ MT
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-757K ZHANGZHOU CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,250/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS D-150 GPPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TR557 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,870/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A2 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

AS(SAN) SAN-2437 PETROCHINA JILIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,130/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá