1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Meltblown không dệt vải
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 100.960/ KG

PPO NORYL™ SE1X 701 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 100.960/ KG

PPO NORYL™ SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 108.720/ KG

PPO NORYL™ SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 124.250/ KG

PPO NORYL™ SE1X-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 128.140/ KG

PPO NORYL™ SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 145.610/ KG

PPO NORYL™ SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 149.490/ KG

PPO NORYL™ SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 149.490/ KG

PPO NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Linh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 149.490/ KG

TPE MT9663 CELANESE USA
Đầu túi khí₫ 124.250/ KG

SEBS Globalprene® 9552 LCY TAIWAN
Không thấm nướcY tếTrang chủCIF
US $ 3,200/ MT

PC Makrolon® ET3117 021613 COVESTRO THAILAND
Tấm khácBảng PC₫ 69.890/ KG

PC Makrolon® ET3117 COVESTRO GERMANY
Tấm khácBảng PC₫ 71.830/ KG

PC LEXAN™ 144R-112 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX® 450GL20 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK KetaSpire® 150GL30 BK SOLVAY USA
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.562.710/ KG

TPE THERMOLAST® K TP5VCN-S100 KRAIBURG TPE GERMANY
Chịu được tác động khí hậ₫ 255.490/ KG

ABS 710 KUMHO KOREA
Phụ tùng ô tôTay cầm tủ lạnhXử lý khác nhauhộp mỹ phẩm vv₫ 73.780/ KG

EPS E-SA NINGBO XIN-QIAO
Tấm khácThiết bị thể thaoNướcTrang chủThùng chứa₫ 50.480/ KG

PC Makrolon® ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI
Tấm khácBảng PC₫ 71.830/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 73.780/ KG

PC LEXAN™ 144R SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 78.820/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 81.540/ KG

PC LEXAN™ 144R-111 SABIC INNOVATIVE US
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 91.250/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 113.380/ KG

PC Makrolon® 2858 550115 COVESTRO SHANGHAI
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.100/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO GERMANY
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.490/ KG

PC Makrolon® 2858 COVESTRO THAILAND
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 116.490/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 BK VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.174.420/ KG

PEEK VICTREX® 450G VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.252.080/ KG

PEEK VICTREX® 450GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.329.740/ KG

PEEK VICTREX® 450CA30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.407.400/ KG

PEEK VICTREX® 450FC30 VICTREX UK
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThực phẩm không cụ thể₫ 2.446.230/ KG

PEEK VICTREX® 450G903 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX® 150GL30 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.523.890/ KG

PEEK VICTREX® 450GL15 VICTREX UK
Thực phẩm không cụ thểSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc₫ 2.718.030/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880UFP SOLVAY USA
Kháng hóa chất₫ 2.873.350/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 69.890/ KG

POM TENAC™-C 4510 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơCamLinh kiện cơ khí₫ 77.660/ KG