1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Mỹ Phổ Lập Vạn
Xóa tất cả bộ lọc
ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A2 FCFC TAIWAN

Giày dépĐồ chơiNhà ởHộp nhựaMẫuTủ lạnhGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhHành lýSản phẩm dạng tấmTủ lạnh bên trong Shell
CIF

US $ 3,130/ MT

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-7301 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 537.929/ KG

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2100-1000 SABIC INNOVATIVE US

Lớp sợiChènVỏ máy tính xách taySản phẩm loại bỏ mệt mỏiMáy giặt

₫ 620.687/ KG

POK  GF30 Guangdong Yiming

POK GF30 Guangdong Yiming

Gia cố sợi thủy tinhVỏ máy inRòng rọcVăn phòng phẩmBếp lò vi sóngKết nốiTrang chủ

₫ 106.000/ KG

So sánh vật liệu: POKETONE™  M33AG6A-NPO Hiểu Tinh Hàn Quốc
PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560S LOTTE KOREA

Bao bì y tếTrang chủThùng chứaHộp nhựaHiển thịHộp mỹ phẩm và nắpHộp bao bì thực phẩmHộp trong suốtHiển thịỐng tiêm dùng một lầnHộp CD/DVD.

₫ 36.000/ KG

ASA  XC-220-NC KUMHO KOREA

ASA XC-220-NC KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.090/ KG

ASA  XC-220 KUMHO KOREA

ASA XC-220 KUMHO KOREA

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnVỏ máy tính xách tayVỏ máy tính xách tayHộp thưPhụ tùng điện tử

₫ 93.090/ KG

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

EVA Elvax®  250 DUPONT USA

Hàng thể thaoĐèn chiếu sángHàng gia dụngGiày dépĐồ chơiBao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩHình thành

₫ 81.360/ KG

FLUORORUBBER  DS2603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FLUORORUBBER DS2603 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vải phủPhụ giaLớp chống ăn mòn kim loại

₫ 251.840/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.060/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.060/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.750/ KG

HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Phụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.520/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 193.730/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 209.220/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 216.970/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 37.970/ KG

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

LDPE SABIC®  HP2023J SABIC SAUDI

Tấm ván épTúi xáchTrang chủphimỨng dụng công nghiệpBao bì thực phẩmPhim co lại

₫ 42.620/ KG

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

LLDPE ANTEO™ FK1820 BOROUGE UAE

Ống nhiều lớpLớp lótTúi vận chuyểnBao bì linh hoạtỨng dụng bao bì thực phẩmBao bì thực phẩm đông lạn

₫ 37.970/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.910/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Trang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.720/ KG

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

PA/MXD6 IXEF®  1002/9008 SOLVAY USA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôỐng lótThiết bị điệnPhụ tùng động cơỨng dụng cameraMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện thoạiNội thấtĐiện tử ô tôkim loại thay thếCông cụ/Other toolsPhụ tùng ô tô bên ngoàiVỏ điệnPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 208.840/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.220/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.220/ KG

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 16 LM EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng thủy lựcỨng dụng công nghiệpỨng dụng khí nénThiết bị tập thể dụcHàng thể thaoVỏ máy tính xách tayDây và cápỐngPhụ kiện điện tửỨng dụng điện tử

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  L 20 GM NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị tập thể dụcHàng gia dụngỨng dụng thủy lựcLĩnh vực ứng dụng hàng tiCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 271.220/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 69.740/ KG

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  A3K BASF GERMANY

Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng thực phẩm không

₫ 84.080/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 106.550/ KG

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

PA66 Zytel®  101L DUPONT GERMANY

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 80.590/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB080 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.240/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 96.860/ KG

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

PA66 Zytel®  101L BKB009 DUPONT USA

Máy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 100.740/ KG

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôThiết bị tập thể dụcLinh kiện cơ khíLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện chống mài mònThiết bị điện tửThiết bị tập thể dụcPhụ tùng máy móc vv

₫ 110.420/ KG

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3K Q601 BASF GERMANY

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 114.300/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 BK9839 EMS-CHEMIE GERMANY

Ứng dụng ô tôHồ sơLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng dây và cápVỏ máy tính xách tayBộ phận gia dụngPhụ kiện ốngỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 147.230/ KG