1,000+ Sản phẩm
PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 25.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 30.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.330/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE THERMOLAST® K TF8AAD S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.230/ KGTổng 1 NCC báo giá

TPE GLS™ Versaflex™ CE 3115 SUZHOU GLS
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 264.650/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 58.810/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I80 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.570/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU ESTANE® GP85AE NOVEON USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255(粉) COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® 255 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 352.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-73 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 101-55 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.220/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 201-64 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-35 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8211-55B100 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 201.920/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 235.240/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC FL3025G30
Saigon Port
US $ 2,230/ MT
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7350M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,380/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7470M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,410/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,360/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Haiphong Port
US $ 1,140/ MTTổng 2 NCC báo giá

LDPE Lotrène® FD0474 QATAR PETROCHEMICAL
Haiphong Port
US $ 1,198/ MTTổng 1 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá

PET CR-8863 CR CHEM-MAT
Hochiminh Cat Lai
US $ 850/ MTTổng 1 NCC báo giá

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,520/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP PPH-M17 DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 983/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP K8009 ZPC ZHEJIANG
Saigon Port
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP TIRIPRO® K8009 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP M800E SINOPEC SHANGHAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,200/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
SEBS Globalprene® 7551 LCY TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,920/ MTTổng 1 NCC báo giá