1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Mạ và màng bọc thực phẩm
Xóa tất cả bộ lọc
LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006 BK SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩm

₫ 240.740/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.770/ KG

PA6  M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

PA6 M52800C GUANGDONG HIGHSUN MEIDA

Thích hợp với độ bềnSản phẩm có sức mạnh

₫ 73.780/ KG

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

PC/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  WR5210R-GN1419 SABIC INNOVATIVE US

Bao bì thực phẩmphimLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 282.680/ KG

PET  CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-602 FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 28.930/ KG

PET  CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

PET CB-608S FAR EASTERN SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 29.120/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM JAPAN

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 77.660/ KG

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF840 MITSUI CHEM SINGAPORE

Bao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôLớp quang học

₫ 89.310/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Trang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.160/ KG

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

PP YUPLENE®  R680S SK KOREA

Tấm ván épBao bì thực phẩmTrang chủ

₫ 41.160/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.590/ KG

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB140HMS BOREALIS EUROPE

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tô

₫ 47.370/ KG

PP  H4540 HYUNDAI KOREA

PP H4540 HYUNDAI KOREA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩphim

₫ 48.540/ KG

PP  M850B SINOPEC SHANGHAI

PP M850B SINOPEC SHANGHAI

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 49.700/ KG

PP  3310 NAN YA TAIWAN

PP 3310 NAN YA TAIWAN

phimTấm ván épBao bì thực phẩm

₫ 52.420/ KG

PVC  HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

PVC HG-1000F(粉) NINGBO HANWHA

Bao bì thực phẩmLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 25.240/ KG

TPU  DY-98A DONGGUAN DINGZHI

TPU DY-98A DONGGUAN DINGZHI

Vỏ điện thoạiPhụ kiện thiết bị thể thaMáy inThiên BìCác bộ phận nhựa khác

₫ 58.240/ KG

TPU  71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

TPU  64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiLĩnh vực ô tôTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị thể thaoDây đeoDây thunSản phẩm điện tửKhác

₫ 118.430/ KG

HDPE  TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi
CIF

US $ 1,150/ MT

PP  M800E SINOPEC SHANGHAI

PP M800E SINOPEC SHANGHAI

Phụ kiện mờLĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócPhụ kiện trong suốtPhạm vi áp dụng: Được sử
CIF

US $ 1,200/ MT

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.950/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.950/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  L5876 LYONDELLBASELL HOLAND

Trang chủChai lọLĩnh vực sản phẩm tiêu dùphimỨng dụng đúc thổi

₫ 38.830/ KG

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

HDPE Alathon®  H4620 LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng dệtVật liệu đaiVải không dệtTrang chủSợiSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếThùng chứaSản phẩm tường mỏng

₫ 42.710/ KG

HDPE  4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 4261 AG Q 469 HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐng PEPhạm vi ứng dụng bao gồm Thổi đúc và ống vv

₫ 49.700/ KG

K(Q)  810 ASAHI JAPAN

K(Q) 810 ASAHI JAPAN

CốcTấm ván épTrang chủHộp đựng thực phẩm

₫ 81.540/ KG

LDPE  868-025 SINOPEC MAOMING

LDPE 868-025 SINOPEC MAOMING

Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu

₫ 38.050/ KG

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA612 Grilon®  XE4106 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Phụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôHệ thống khí nénHệ thống điệnKhung gầmVỏ máy tính xách tayChiếu sáng ô tô

₫ 194.150/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Máy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.070/ KG

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  STM1700-1000 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điệnVật liệu điện tửỨng dụng đường sắtQuốc phòngXử lý vật liệu công nghiệCơ sở hạ tầngỨng dụng hạt nhânDây và cápỨng dụng ép phunTrang trí nội thất máy ba

₫ 706.690/ KG

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV GY1116 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 100.960/ KG

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

PP TITANPRO® 6331 TITAN MALAYSIA

Hàng gia dụngNhà ởSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócThùng chứaĐồ chơiHiển thịTrang chủNắp và con dấu

₫ 39.990/ KG

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QB510 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaphimỨng dụng thực phẩm không Trang chủChai lọLĩnh vực dịch vụ thực phẩChất kết dính

₫ 89.310/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.720/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmỨng dụng Soft TouchHàng gia dụngĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩLĩnh vực ứng dụng hàng tiTrang chủ

₫ 186.380/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 252.390/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA

Máy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyHàng gia dụngLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuônỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 267.920/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA

Đóng góiPhụ tùng động cơVỏ máy tính xách tayLinh kiện điệnTay cầm mềmPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 100.960/ KG