1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPV EV87

Nhựa cải tiếnTPV EV50D

Nhựa cải tiếnTPV EV45

Nhựa cải tiếnTPV EV75

Nhựa cải tiếnTPV EV65

Nhựa cải tiếnTPV EV80

Nhựa cải tiếnTPV EV40D

Nhựa cải tiếnTPV EV55
Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Nhựa cải tiến丁苯橡胶 s-8002

Nhựa cải tiến淀粉树脂 XC3450

Phụ gia nhựaChất dẻo PP 2016
Saigon Port
US $ 2.52/ KG
Phụ gia nhựaPP ghép anhydrit maleic 9903
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Phụ gia nhựaChất tăng độ cứng Z-1
Saigon Port
US $ 2.89/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy PP-5
Saigon Port
US $ 3.18/ KG
Phụ gia nhựaMasterbatch làm mát 2205
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Hạt màuHạt màu đen 209-1
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 92.500/ KG
Nhựa cải tiếnPC FL3025G20
Saigon Port
US $ 1,910/ MT
ABS HA-714 HENGLI DALIAN
Haiphong Port
US $ 1,157/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS HI-121H LG YX NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI
Saigon Port
US $ 1,390/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HI-121H LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,500/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765 WH TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,330/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A BK TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 4,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS POLYLAC® PA-765A TAIWAN CHIMEI
Hochiminh Cat Lai
US $ 6,140/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,100/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá