1,000+ Sản phẩm

Phụ gia nhựaChất làm dẻo 9909
Saigon Port
US $ 2.48/ KG
Phụ gia nhựaMasterbatch làm mát 2205
Saigon Port
US $ 2.05/ KG
Hạt màuHạt màu đen HG52

Nhựa cải tiếnPPO 040
Saigon Port
US $ 3,800/ MT
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 SINOPEC SHANGHAI GAOQIAO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS HP-171 CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,513/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15AJ FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,600/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10NP FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,800/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS AF312A CNOOC&LG HUIZHOU
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,710/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG22AT FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,930/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AE8000 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,400/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NF2200AE FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,090/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS RG-525B HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,245/ MTTổng 1 NCC báo giá
GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Saigon Port
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE JHMGC 100S PETROCHINA JILIN
Haiphong Port
US $ 1,040/ MTTổng 2 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,213/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

LLDPE DFDC 7050 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 1,020/ MTTổng 2 NCC báo giá

MLLDPE Exceed™ 2018MB EXXONMOBIL USA
Haiphong Port
US $ 1,068/ MTTổng 1 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,550/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-15 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,230/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá