1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy tính Key Cap
Xóa tất cả bộ lọc
PA66  6210GC HUIZHOU NPC

PA66 6210GC HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 94.900/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 96.840/ KG

PA66  6210GC NAN YA TAIWAN

PA66 6210GC NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 100.710/ KG

PA66  6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FNC1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 104.200/ KG

PA66  6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

PA66 6210G3 GNC1 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 106.520/ KG

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

PA66 Radiflam® N66G33HSL BK RADIC ITALY

Ứng dụng nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 106.520/ KG

PA66  6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 FBK1 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 108.460/ KG

PA66  6210G3 HUIZHOU NPC

PA66 6210G3 HUIZHOU NPC

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửChènĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 112.330/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 135.570/ KG

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® ML-1103 TEIJIN JAPAN

Trong suốtĐộ cứng caoỔn định nhiệt

₫ 133.630/ KG

PC  RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

PC RC2031 GUANGZHOU IDEMITSU

Nhà ở điện tửNhà ở · Bóng đènNhà ởĐiện thoại Back CasePallet kho

₫ 154.940/ KG

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  ATX100 BK1343M SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTúi xáchThùng chứaphim ảnhỐng cao suỨng dụng công nghiệpTrang chủỐng

₫ 251.770/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

POM Delrin® 100P BK602 DUPON SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 89.090/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

POM Delrin®  100P DUPONT JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 108.460/ KG

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

POM Delrin® 100P(粉) DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 116.200/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

POM Delrin®  100P DUPONT GERMANY

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 118.530/ KG

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100PE BK602 DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 123.950/ KG

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

POM Delrin®  100P DuPont, European Union

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 123.950/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT THAILAND

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 127.050/ KG

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

POM Delrin® 100P BK602 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 127.820/ KG

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P BK602 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 139.440/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  100P DUPONT NETHERLANDS

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 145.250/ KG

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 147.190/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.190/ KG

POM Delrin® 100P DUPONT USA

POM Delrin® 100P DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 153.390/ KG

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 100P NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 154.940/ KG

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 154.940/ KG

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin®  100P NC010 DUPONT SHENZHEN

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơCam

₫ 162.680/ KG

POM Delrin® 500AF NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 500AF NC010 DUPONT USA

Lĩnh vực ô tôPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcCam

₫ 716.590/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4012 KOREA PETROCHEMICAL

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôVỏ điệnHàng gia dụngĐộ cứng caoKhả năng chịu nhiệt.MicroHộp đựng thức ăn.

₫ 40.670/ KG

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

₫ 41.000/ KG

PC/ABS  YF2300 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF2300 HUIZHOU YOUFU

Chống cháyVỏ máy tínhBộ xương cuộn

₫ 53.000/ KG

So sánh vật liệu: TAIRILOY®  AC2300 Đài Loan
PC/ABS  YF3100 HUIZHOU YOUFU

PC/ABS YF3100 HUIZHOU YOUFU

Chống cháyVỏ máy tínhThiết bị tập thể dục

₫ 62.000/ KG

So sánh vật liệu: TAIRILOY®  AC3100 Đài Loan
ABS  FR0 OU SU HONGKONG

ABS FR0 OU SU HONGKONG

Chống cháyVỏ máy tính
CIF

US $ 900/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  930FR OU SU HONGKONG

ABS 930FR OU SU HONGKONG

Chống cháyVỏ máy tính vỏ nguồnBảng chuyển đổi ổ cắm
CIF

US $ 1,000/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Máy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,290/ MT

Đã giao dịch 5MT
ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Máy lạnhTruyền hìnhLĩnh vực ô tôMáy giặtĐèn chiếu sáng
CIF

US $ 1,300/ MT

Đã giao dịch 19MT
ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh

US $ 1,400/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Máy tínhVỏ đồng hồĐiện thoạiHành lýĐồ chơiVỏ âm thanh
CIF

US $ 2,450/ MT

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15E1-H FCFC TAIWAN

Đồ chơiHành lýĐiện thoạiMáy tínhVỏ đồng hồVỏ âm thanh
CIF

US $ 2,450/ MT