544 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 152.710.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UAL-4026AFR HS BK8115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 160.350.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  BGU-BK8-115 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 178.670.000/ MT

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UCL-4036HS Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 229.060.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX600-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL GTX™  GTX975 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8720 74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.890.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 150.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 160.350.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 166.840.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX4610 1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 223.340.000/ MT

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  GTX870-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 229.070.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX600-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 103.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-14101 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX-964 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 125.990.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX679 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 133.620.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX934-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 139.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8230 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 140.830.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX975-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX678-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX914-94302 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX904-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX987-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX973-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX675 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 156.100.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4610-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX830 95202 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 236.280.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG3 00564 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG3 00564 BASF Đức

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 129.040.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BK 20560 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG3 BK 20560 Thượng Hải BASF

High mobilityMáy móc công nghiệpVỏ máy tính xách tayNhà ở

₫ 133.620.000/ MT