544 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

TPU Elastollan® 1170A BASF Đức

Low temperature resistancMáy móc công nghiệpNắp chai

₫ 198.530.000/ MT

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

TPU Elastollan® soft 40A12P BASF Đức

Low temperature resistancMáy móc công nghiệpNắp chai

₫ 248.160.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG3 BLACK 00564 Thượng Hải BASF

High liquidityBộ phận cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫ 104.990.000/ MT

PA66  A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

PA66 A3HG5 BK00564 Vật liệu mới của BASF Thượng Hải

Dimensional stabilityPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện máy mócNhà ở

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 118.350.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

enhanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

dimensional stability Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 5.000/ MT

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

PA/ABS Toyolac®  SX01 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  BN50G6HS BK BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.990.000/ MT

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

PA66 Ultramid®  66 H2 G/25-V0KB1 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 92.770.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 NC BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3W2G6 BASF Đức

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 114.530.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K2661 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 80.940.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC INFINO®  EN-1052 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 83.990.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052IF FWA036 Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 91.630.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W K24764 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W K24764 Lotte Chemical Hàn Quốc

High temperature resistanPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 91.630.000/ MT

PC INFINO®  EN-1052W NP Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  EN-1052W NP Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityPhụ kiện máy mócBộ chuyển đổi

₫ 106.900.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UX08325 BK8115 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùng

₫ 297.790.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX944 74706 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 278.700.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8120P BK1E184 Nhựa đổi mới cơ bản (Hà Lan)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO/PA NORYL™  GTX6016-7002 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX9400W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Thái Lan)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 152.710.000/ MT

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  550R-T25 BK Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 51.540.000/ MT

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  VX10G20 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 61.080.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  100G-10 K1 BK Nhật Bản Toray

high strengthỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 68.720.000/ MT

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

ABS Toyolac®  100G-10 Viet Nam

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 72.540.000/ MT

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  950 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 85.900.000/ MT

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

ABS/PA Toyolac®  4611 GY Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

ABS/PMMA Toyolac®  910-X01 Nhật Bản Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

ABS/PMMA Torelina®  912-BK Thâm Quyến Toray

High impact resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 64.900.000/ MT

LCP UENO LCP®  5540G Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5540G Ueno Nhật Bản

Thermal stabilityPhụ kiện máy mócBảng mạch in

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF Đức

Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 80.170.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF Đức

Flame retardantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 82.080.000/ MT