544 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel®  101L Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101L Du Pont, Singapore

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 97.300.000/ MT

PA66 Zytel®  101L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101L DuPont Mỹ

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 97.300.000/ MT

LCP LAPEROS®  SG52C BK Bảo Lý Nhật Bản

LCP LAPEROS®  SG52C BK Bảo Lý Nhật Bản

Low temperature resistancPhụ tùng máy móc ô tôBao bì thực phẩmHàng thể thao

₫ 190.890.000/ MT

PA66  2730G Nylon thần mã Hà Nam

PA66 2730G Nylon thần mã Hà Nam

Easy to processPhụ tùng động cơThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệp

₫ 79.580.000/ MT

PA66  RF0061 BU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF0061 BU Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 87.810.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 87.810.000/ MT

PA66 Zytel®  101L DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101L DuPont Mỹ

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Zytel®  101L Du Pont, Singapore

PA66 Zytel®  101L Du Pont, Singapore

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 91.630.000/ MT

PA66  RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 RF0077E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0067KGY03255 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0069S Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0049 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Zytel®  101L MC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101L MC010 DuPont Mỹ

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 106.130.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF004 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Zytel®  408L NC010 Dupont Nhật Bản

PA66 Zytel®  408L NC010 Dupont Nhật Bản

High impact resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 122.170.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF00AS-BK1A817 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 133.620.000/ MT

PA66 Zytel®  408L NC010 DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  408L NC010 DuPont Mỹ

High impact resistanceMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpỨng dụng thực phẩm không

₫ 133.620.000/ MT

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF0057E Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityỨng dụng điện tửThiết bị hóa chấtMáy mócHàng thể thao

₫ 167.220.000/ MT

PA66 Zytel®  101L(粉) DuPont Mỹ

PA66 Zytel®  101L(粉) DuPont Mỹ

ProcessabilityMáy móc công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 175.620.000/ MT

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® B-8110R Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 133.620.000/ MT

POM TENAC™-C  4520 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  4520 Nhật Bản mọc

currencyThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 63.760.000/ MT

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UC-1006 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityPhụ tùng máy mócHàng tiêu dùngVật tư y tế/điều dưỡng

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 83.990.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 150.800.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX6009-7025 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 145.080.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX979-74709 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 163.740.000/ MT

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF Đức

PA66 Ultramid®  1503-2 BASF Đức

Oil resistantỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 97.350.000/ MT

PC IUPILON™  CS2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  CS2030 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Hydrolysis resistancePhụ kiện máy mócỐng kínhVật liệu đặc biệt cho nắpTrang chủ

₫ 137.440.000/ MT

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

PPO NORYL GTX™  GTX8410W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL GTX™  GTX8410W-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 148.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8210-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8210-71167 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 106.900.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8420-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8420-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8430-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8430-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 110.290.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8410-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX8410-1710 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityỨng dụng điệnMáy móc công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 114.530.000/ MT

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

POM DURACON®  TR-20-CF2001 Bảo Lý Đài Loan

enhanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 99.260.000/ MT

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® TR-20 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tô

₫ 104.990.000/ MT

TPU Elastollan® C95A BASF Đức

TPU Elastollan® C95A BASF Đức

high strengthphimMáy móc công nghiệpLĩnh vực ô tôLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 293.210.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3EG6 Thượng Hải BASF

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG6 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 121.800.000/ MT