107 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy móc/linh kiện cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® GH-20(2) BK Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® GH-20(2) BK Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityPhụ tùng động cơMáy móc công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 145.080.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG7 BK Viet Nam

High rigidityPhụ tùng động cơĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG7 BASF Đức

High rigidityPhụ tùng động cơĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 125.990.000/ MT

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

PA66 AKROMID®  A3GF33 Đức AKRO

Filler: Glass fiber reinfPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 103.080.000/ MT

SBS Globalprene®  3501F Lý Trường Vinh Huệ Châu

SBS Globalprene®  3501F Lý Trường Vinh Huệ Châu

Low viscosityHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựa

₫ 53.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK Viet Nam

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 91.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6-BK BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 97.740.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6-BK Thượng Hải BASF

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 99.260.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED Thượng Hải BASF

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôThùng chứaNhà ởHồ sơ

₫ 118.350.000/ MT

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Fatigue resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA6  BG6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 BG6 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khíHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởCâu cá

₫ 83.990.000/ MT

PA6  BG6-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 BG6-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khíHỗ trợ cung cấpLĩnh vực ô tôNhà ởCâu cá

₫ 87.810.000/ MT

POM TENAC™ LT-805 Nhật Bản mọc

POM TENAC™ LT-805 Nhật Bản mọc

High mobilityPhụ tùng động cơLinh kiện máy tínhỨng dụng công nghiệpMáy móc/bộ phận cơ khíỨng dụng ô tôVòng bi

₫ 110.720.000/ MT

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F25-03 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03HT Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 87.810.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-3H Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  LV-3H Mỹ EMS

Weather resistanceTrang chủĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  LV-3H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LV-3H Thụy Sĩ EMS

Weather resistanceTrang chủĐộng cơLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 313.060.000/ MT

PPS  PPS-hGR40 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PPS-hGR40 Tứ Xuyên Đắc Dương

enhanceLĩnh vực điệnThiết bị điệnLĩnh vực điện tửHàng không vũ trụMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 185.390.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 84.760.000/ MT

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F25-03 BK Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy móc công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôphổ quát

₫ 87.810.000/ MT

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

TPE Globalprene®  3501 Lý Trường Vinh Huệ Châu

transparentHợp chấtMáy móc/linh kiện cơ khíTrang chủ Hàng ngàySửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 50.390.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP8250 BK Đài Loan

High impact resistanceMáy mócLinh kiện cơ khíCấu trúcBọtĐồ chơiBảng điều khiển máy tínhTrường hợp TVNhà ở gia dụngNhà ở Terminal

₫ 31.690.000/ MT

TPU  NX-70A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU NX-70A Cao Đỉnh Đài Loan

high strengthLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy mócLinh kiện cơ khíThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngNắp chaiPhụ kiệnLĩnh vực ô tôGiày dép

₫ 75.590.000/ MT

PA66 Ultramid®  VE30C BASF Đức

PA66 Ultramid®  VE30C BASF Đức

Oil resistantLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng điệnCông cụ/Other toolsPhụ kiện kỹ thuậtMáy móc công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíVật liệu xây dựngỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thaoNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PAI TORLON®  4275 LF Solvay Mỹ

PAI TORLON®  4275 LF Solvay Mỹ

Ống lótPhụ tùng động cơChuyển ứng dụngMáy giặtỨng dụng máy bayLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpCon lănỨng dụng hàng không vũ trMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếĐóng góiThiết bị niêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMáy giặt lực đẩyVòng bi

₫ 3.168.770.000/ MT

PPA AMODEL®  AT-1116HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AT-1116HS Solvay Mỹ

High temperature resistanỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátTrang chủVòng bi

₫ 263.420.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1945HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1945HS Solvay Mỹ

Filler: Glass fiber reinfCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA6 VOLGAMID® G30TNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điện tửLĩnh vực điện tửLinh kiện cơ khíPhụ tùng máy móc vvLĩnh vực ô tôPhụ kiện chống mài mòn

₫ 68.720.000/ MT

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

PA66 VOLGAMID® G30TNC201 Thượng Hải Gubyshev Nitơ

Glass fiber reinforcedThiết bị tập thể dụcThiết bị tập thể dụcLĩnh vực điệnThiết bị điện tửLĩnh vực điện tửLinh kiện cơ khíPhụ tùng máy móc vvLĩnh vực ô tôPhụ kiện chống mài mòn

₫ 108.810.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1145 HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1145 HS Solvay Mỹ

Chemical resistanceCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 172.560.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1145HS BK324 Solvay Mỹ

Chemical resistanceCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ở

₫ 190.890.000/ MT

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AT-6115HS BK324 Solvay Mỹ

High temperature resistanVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôphổ quátNhà ở

₫ 216.850.000/ MT

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT Solvay Mỹ

Filler: Glass fiber reinfThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpPhụ kiện tường dày (thànhMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuSản phẩm dầu khíphổ quátNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1133 WH505 Solvay Mỹ

Chemical resistanceCông cụ/Other toolsLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôĐường ống nhiên liệuĐiện thoạiNhà ở

₫ 145.080.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-1145 V0 Solvay Mỹ

High temperature resistanCông cụ/Other toolsVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôNhà ởThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 Solvay Mỹ

Filler: Glass fiber reinfCông cụ/Other toolsLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôĐường ống nhiên liệuĐiện thoạiNhà ở

₫ 171.800.000/ MT

PPA AMODEL®  AT-6130 HS Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AT-6130 HS Solvay Mỹ

Low warpageThiết bị sân cỏ và vườnLinh kiện điệnVan/bộ phận vanLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpMáy móc/linh kiện cơ khíkim loại thay thếVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng ô tôĐường ống nhiên liệuphổ quátNhà ởVòng bi

₫ 190.510.000/ MT