1,000+ Sản phẩm
TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™ Versaflex™ CL2000X GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 227.040/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE GLS™Dynaflex ™ G7980-1 GLS USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 270.090/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPSIV TPSiV® 4000-75A DOW CORNING FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85GX BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85E BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 70.460/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 69M88 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I90 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 69M92 BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.370/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I85U BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 78.290/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 67I64D BAODING BANGTAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.200/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 64DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 71DC RAINBOW PLASTICS TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 115.470/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® C95A BASF GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 293.580/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV 4139DB DSM HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.860/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8191-60B500 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.600/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 8221-60 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.430/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV Santoprene™ 251-80 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 248.560/ KGTổng 1 NCC báo giá

Nhựa cải tiếnABS/PC 2500BK
Saigon Port
US $ 970/ MT
Nhựa cải tiếnHIPS 010
Saigon Port
US $ 940/ MT
Nhựa cải tiếnABS FR-2

Nhựa cải tiếnABS 765
Nhựa cải tiếnABS ABS 850-168WT

Nhựa cải tiếnABS 38NA

Nhựa cải tiếnABS ABSG15
Nhựa cải tiếnABS ABS 15A1-1108FWT

Nhựa cải tiếnABS Soloy

Nhựa cải tiếnABS NH9604G20

Nhựa cải tiếnABS Hepla? H1100 HG T
Nhựa cải tiếnABS ABS 730-3102WT

Nhựa cải tiếnABS W0081
Nhựa cải tiếnABS RF102G20
Nhựa cải tiếnABS CA-7010-LG

Nhựa cải tiếnABS ABSBG30

Nhựa cải tiếnABS ABS-02

Nhựa cải tiếnABS ABS313NL

Nhựa cải tiếnABS ABS313NM

Nhựa cải tiếnABS RF1020G30
