1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Máy làm mát không khí
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® L-1250Y JIAXING TEIJIN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 62.900/ KG

PC Makrolon® ET3117 550115 COVESTRO SHANGHAI
Tấm khácBảng PC₫ 71.830/ KG

PC PANLITE® L-1250Y TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 75.720/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 81.540/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN
Linh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 100.960/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Tấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.310/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
Ứng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.280/ KG

PP GLOBALENE® 366-3 LCY TAIWAN
Tấm PPTrang chủThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtNiêm phongSản phẩm gia dụngTấm mỏngBăng tải đóng góiTúi dệtGói không gianNiêm phongSản phẩm gia dụng₫ 38.830/ KG

PP Borealis RB707CF BOREALIS EUROPE
Đóng gói phimBao bì thực phẩmphimChất bịt kínTrang chủPhim không định hướngTrang chủTấm ván ép₫ 39.410/ KG

PP YUNGSOX® 1005 FPC TAIWAN
Vật liệu tấmChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 40.380/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Chai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.770/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE
Bao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim₫ 40.770/ KG

PP Achieve™ 3854 EXXONMOBIL USA
SợiỨng dụng dệtSpunbond không dệt vảiChăm sóc cá nhân₫ 41.160/ KG

PP S2040 SINOPEC YANSHAN
Vật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TVVải dệt thoiSợi denier mịn₫ 43.490/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 43.880/ KG

PP Daelim Poly® HP563S Korea Daelim Basell
Túi xáchSợiĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv₫ 44.650/ KG

PP YUNGSOX® 1005N FPC TAIWAN
Chân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 45.040/ KG

PP TOPILENE® B240P HYOSUNG KOREA
Ống PPRSóngThông thường đùnGiai đoạn đùn chân khôngGiai đoạn đùn trung bìnhCứng nhắcSức mạnh tác động₫ 49.700/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
phimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 58.240/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.700/ KG

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA
Sản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ₫ 190.260/ KG

TPEE BEXLOY® 4053FG NC010 DUPONT LUXEMBOURG
Ứng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcThiết bị điệnỨng dụng thực phẩm không₫ 201.910/ KG

TPU Desmopan® 359X COVESTRO GERMANY
phimThiết bị tập thể dụcỐng tiêmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

TPV 5765B4 DSM HOLAND
Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ₫ 108.720/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Trang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.830/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 69.890/ KG

PC CALIBRE™ 201-8 STYRON US
Nắp chaiThùng chứaThực phẩm không cụ thểCách sử dụng: Hộp đựng thSản phẩm đóng góiĐồ thể thao và bình sữa e₫ 83.480/ KG

PC IUPILON™ EFR3000 BK MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Thực phẩm không cụ thể₫ 93.190/ KG

PC LEXAN™ 124R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Thực phẩm không cụ thể₫ 110.660/ KG

ABS POLYLAC® PA-757F TAIWAN CHIMEI
Hàng gia dụngĐèn chiếu sángỨng dụng thực phẩm không₫ 58.240/ KG

GPPS EA3300 JIANGSU ASTOR
Hộp đựng thực phẩmThực phẩm không cụ thểKhay₫ 41.940/ KG

PA6 66SN DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 58.240/ KG

PA612 Zytel® 151L-WT928 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.730/ KG

PA612 Zytel® 151L-NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 186.380/ KG

PA612 Zytel® 151L DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PA66 Zytel® FG133F1 NC010 DUPONT USA
Thực phẩm không cụ thể₫ 85.420/ KG

PA66 66SN NA(66 NC) DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 104.840/ KG

PA66 66SN UV BK DOMO CHEM GERMANY
Thực phẩm không cụ thể₫ 124.250/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Trang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 194.150/ KG

PC Novarex™ M7027BF SINOPEC-MITSUBISH BEIJING
Thực phẩm không cụ thể₫ 60.570/ KG