1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Máy giặt lực đẩy close
Xóa tất cả bộ lọc
TPS GP1350CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1350CS

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1360

Nhựa cải tiếnTPS GP1360

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1373

Nhựa cải tiếnTPS GP1373

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1380

Nhựa cải tiếnTPS GP1380

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1390

Nhựa cải tiếnTPS GP1390

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP2450

Nhựa cải tiếnTPS GP2450

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP2260VM

Nhựa cải tiếnTPS GP2260VM

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1360CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1360CS

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1370CS

Nhựa cải tiếnTPS GP1370CS

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS LF0173 BK

Nhựa cải tiếnTPS LF0173 BK

Ô tô và các lĩnh vực khác có yêu cầu đặc biệt cao về nguyên liệu. , Sương mù thấp
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPS GP1095

Nhựa cải tiếnTPS GP1095

Các lĩnh vực như công cụ , Tính chất cơ học tốt
Chưa có báo giá

Shanghai Eton Polymer Co., Ltd.

TPU 1075AU

Nhựa cải tiếnTPU 1075AU

Cảm giác mềm mại , Sản phẩm ép phun đặc điểm kỹ thuật mềm
Chưa có báo giá

Shenzhen Huashun Xingye Trading Co., Ltd.

Nhựa cải tiếnmPPSU M1150

Phụ tùng ống
Chưa có báo giá

Guangdong Youju Advanced New Materials Co., Ltd.

Đại lý chống cháy A9

Phụ gia nhựaĐại lý chống cháy A9

Vỏ máy tính , Chống cháy

Saigon Port

US $ 9.45/ KG

Guangdong Chuanheng New Material Technology Co., Ltd

PC/ABS YF2300

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF2300

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 53.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

PC/ABS YF3100

Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100

Vỏ máy tính , Chống cháy

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 62.000/ KG

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  275 LIAONING HUAJIN

ABS 275 LIAONING HUAJIN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,350/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-707K ZHANGZHOU CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 1,390/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AE8000 FORMOSA NINGBO

CIF

Haiphong Port

US $ 1,513/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG10NP FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG22AT FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,930/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AF3500 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,100/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8000 FCFC TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 4,400/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

GPPS  HLGP850 HENGLI DALIAN

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,080/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS  HLGP270N HENGLI DALIAN

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,080/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE  DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,070/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP8250 FCFC TAIWAN

CIF

Haiphong Port

US $ 1,110/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

CIF

Haiphong Port

US $ 1,260/ MT

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426K PTT THAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,685/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

MLLDPE Exceed™  2018MB EXXONMOBIL USA

CIF

Haiphong Port

US $ 1,068/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PA6  YH3400 HUNAN YUEHUA

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA

CIF

Saigon Port

US $ 1,470/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC WY-106BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC  WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

PC WY-111BR SHANDONG LIHUAYI WEIYUAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-15 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,230/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201-10 LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,280/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

PC LUPOY®  1201 10P LG CHEM KOREA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 2,300/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

PC/ABS MULTILON®  TN-7500A TEIJIN JAPAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,603/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Guangdong Zhuohong Plastic Co., Ltd.

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 1,520/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 815/ MT

Tổng 3 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN

PP  L5E89 PETROCHINA GUANGXI

PP L5E89 PETROCHINA GUANGXI

CIF

Haiphong Port

US $ 940/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN