1,000+ Sản phẩm

Vật liệu mới biến tínhPET HJ-807

Vật liệu mới biến tínhPET PET840G30
Vật liệu mới biến tínhPP P364

Vật liệu mới biến tínhPPE PPE-1311 AN118/PPE-1311 GF10

Vật liệu mới biến tínhPPO HS4330GF

Vật liệu mới biến tínhPPS 1130A64
Vật liệu mới biến tínhPPS RF-601GMX
Vật liệu mới biến tínhPPS RF-601GM65B

AS(SAN) 80HF-ICE LG YX NINGBO
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.930/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F410-1 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.890/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE COSMOTHENE® F410 TPC SINGAPORE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 50.890/ KGTổng 1 NCC báo giá

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 72.020/ KGTổng 1 NCC báo giá
PA12 Grilamid® L25W20X WH EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 274.010/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA12 Grilamid® L 25 NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 532.360/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Grilon® BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 93.950/ KGTổng 1 NCC báo giá

PA6 Grilon® BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.770/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G30FR BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G30F BK BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PBT 301-G30F BRICI BEIJING
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 54.800/ KGTổng 1 NCC báo giá
PET BG85 SINOPEC YIZHENG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 33.270/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF2300
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.000/ KG
Vật liệu mới biến tínhPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 3 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1-H FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AF3500 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,100/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,130/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 2 NCC báo giá

GPPS HLGP850 HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS HLGP270N HENGLI DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,080/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS TAIRIREX® HP8250 FCFC TAIWAN
Haiphong Port
US $ 1,110/ MTTổng 2 NCC báo giá
PC TAIRILITE® AC3900 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC/ABS TAIRILOY® AC3100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,150/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DALIAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 815/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP L5E89 PETROCHINA FUSHUN
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP T30S PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 945/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ HS2000X-WH8C022 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ SE1GFN3-7001 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005WH SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ PX1005X-WH8164 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá