1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng BOPP close
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830-BK1A183N SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX830 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL GTX™  GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

PPO/PA NORYL GTX™  GTX989 SABIC INNOVATIVE US

Saigon Port

US $ 5,656/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Junlong Plastic & Chemical Co., Ltd.

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 2,500/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791H SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,680/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

SBS Luprene® LG501 LG CHEM KOREA

CIF

Saigon Port

US $ 2,800/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH4412HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS YH-791 SINOPEC BALING

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1401HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1401HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS  CH1303HE NINGBO CHANGHONG

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG

CIF

Saigon Port

US $ 2,850/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SBS KIBITON®  PB-5302 TAIWAN CHIMEI

CIF

Saigon Port

US $ 3,550/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 2,920/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  7554U LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,000/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS Globalprene®  9552 LCY TAIWAN

CIF

Saigon Port

US $ 3,200/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

SEBS KRATON™  A1536 KRATON USA

CIF

Saigon Port

US $ 4,890/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Zhongqi Plastic Raw Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 5,700/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1175 AW 10 000 BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 7,020/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1175A10W 000CN BASF SHANGHAI

TPU Elastollan® 1175A10W 000CN BASF SHANGHAI

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 7,020/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY

CIF

Hochiminh Cat Lai

US $ 9,530/ MT

Tổng 1 NCC báo giá

Dongguan Fuquan New Materials Co., Ltd

ABS  HA-714 HENGLI DALIAN

ABS HA-714 HENGLI DALIAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.200/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

ABS  ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

ABS ZA0211 1 ZPC ZHEJIANG

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 35.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS  HI-121H LG YX NINGBO

ABS HI-121H LG YX NINGBO

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 36.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1-H FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 37.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS  RG-535HN HUIZHOU RENXIN

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 30.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

VIETNAM PLAS SUPPLY CHAIN MANAGEMENT COMPANY LIMITED

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 31.000/ KG

Tổng 2 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N KAOFU TAIWAN

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 38.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN

Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)

₫ 38.300/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 26.500/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

LDPE InnoPlus  LD2426H PTT THAI

Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)

₫ 34.000/ KG

Tổng 1 NCC báo giá

ANYOU COMPANY LIMITED