1,000+ Sản phẩm

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE DGDB 6097 PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 2420D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,260/ MTTổng 2 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX975 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ LEN2231 WH6150 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ 540V ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G701H-7433 BU ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ 540Z ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX810 BK SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX830-BK1A183N SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX830 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX979 BK SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX830-1710 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX914-94301 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX630-7003 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL GTX™ GTX934 74701 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO/PA NORYL GTX™ GTX989 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® 1175 AW 10 000 BASF GERMANY
Hochiminh Cat Lai
US $ 7,020/ MTTổng 1 NCC báo giá

TPU Elastollan® 1175A10W 000CN BASF SHANGHAI
Hochiminh Cat Lai
US $ 7,020/ MTTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® 1170A BASF GERMANY
Hochiminh Cat Lai
US $ 9,530/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.280/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS Toyolac® 250 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.440/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS Toyolac® 100G-30 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS Toyolac® 100G-30 BK TORAY MALAYSIA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 74.250/ KGTổng 1 NCC báo giá

ABS/PMMA Toyolac® 910-X01 TORAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 64.480/ KGTổng 1 NCC báo giá
ABS/PMMA Torelina® 912-BK TORAY SHENZHEN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 66.440/ KGTổng 1 NCC báo giá
COC VECTRA® TKX0001 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
COC TOPAS® 5010X2 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 136.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
COC TOPAS® 8007X10 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 265.750/ KGTổng 1 NCC báo giá
FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.030/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE FB1350 BOROUGE UAE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 31.660/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE UNITHENE® LH901 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE TAISOX® 7501 FPC TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.080/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 39.860/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE Alathon® M6028 LYONDELLBASELL HOLAND
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 42.990/ KGTổng 1 NCC báo giá

HDPE UNITHENE® LH606 USI TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 53.150/ KGTổng 1 NCC báo giá
LDPE LD2420D PCC IRAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 38.300/ KGTổng 1 NCC báo giá