1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Màng đóng gói và linh kiệ
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6-BK BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 100.380/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF33 AKRO-PLASTIC GERMANY

Máy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 104.240/ KG

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3WG6 BASF GERMANY

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 108.100/ KG

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Máy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở

₫ 115.830/ KG

POM  CM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM CM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Phụ tùng bơmPhần tường mỏngBánh xePhụ tùng động cơViệtLinh kiện vanLĩnh vực ô tôVòng bi

₫ 48.260/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.050/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.050/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 54.050/ KG

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 69.500/ KG

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F30-01 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 81.080/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 92.660/ KG

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT-805 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpỨng dụng ô tôVòng biLinh kiện máy tínhPhụ tùng động cơMáy móc/bộ phận cơ khí

₫ 111.960/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 146.710/ KG

PP  K7009 SINOPEC WUHAN

PP K7009 SINOPEC WUHAN

Truyền hìnhThiết bị y tếHộp đựng thực phẩmLinh kiện công nghiệpTrang chủLĩnh vực ô tô

₫ 37.060/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Trang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 173.740/ KG

TPU  1090A GRECO TAIWAN

TPU 1090A GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 81.080/ KG

TPU  1065D GRECO TAIWAN

TPU 1065D GRECO TAIWAN

Máy giặtPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khíphim

₫ 100.380/ KG

TPU  1080A GRECO TAIWAN

TPU 1080A GRECO TAIWAN

Máy giặtphimPhụ kiện ốngDây và cápGiày dépNắp chaiLinh kiện cơ khí

₫ 164.090/ KG

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 SABIC INNOVATIVE US

ASA GELOY™  XTWM206-BK1B069 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửThiết bị làm vườn Lawn

₫ 108.100/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 BK SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 96.520/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 BK8-114 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 96.520/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1008 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1008 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 96.520/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1003 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1003 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 96.520/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KFX-1002 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 154.430/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A DUPONT USA

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 158.290/ KG

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® ZE16130A-WT010 DUPONT USA

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 270.260/ KG

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

PA66 Vydyne®  ECO315J NT0725 ASCEND USA

Nhà ở điện tửThiết bị điệnĐiện tử ô tôTrang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện điện

₫ 115.830/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 127.600/ KG

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 SABIC INNOVATIVE US

Linh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 129.530/ KG

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 127.410/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE US

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 127.410/ KG

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  IGN5531-960 SABIC INNOVATIVE US

Vỏ máy tính xách tayLinh kiện điện tử

₫ 127.410/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AG15A1 FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngĐèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý
CIF

US $ 1,300/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,205/ MT

LDPE  2420D PETROCHINA DAQING

LDPE 2420D PETROCHINA DAQING

phimĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm nhưĐối với màng nông nghiệpĐóng gói nặngGói hàng ngàyCác loại sản phẩm như
CIF

US $ 1,270/ MT

PA66  6600 FC Shen Zhen You Hua

PA66 6600 FC Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunPhụ tùng động cơDây điện JacketRòng rọcVăn phòng phẩmĐóng góiTrang chủ

₫ 75.836/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
PA9T  9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

PA9T 9T30-2 FK Shen Zhen You Hua

Lớp ép phunCông tắc điệnBánh răngVỏ máy tính xách tayĐóng góiKết nối

₫ 95.206/ KG

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

EVA TAISOX® 7760S FPC TAIWAN

Vật liệu đóng gói pin mặt

₫ 52.120/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 32.820/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.750/ KG