1,000+ Sản phẩm

Nhựa cải tiếnTPU 5198AL

Nhựa cải tiếnTPU 6080A

Nhựa cải tiếnTPU 9385A/AU

Nhựa cải tiếnTPU 9662DU

Nhựa cải tiếnTPU 9665DU

Phụ gia nhựaChống cháy PP-5
Saigon Port
US $ 3.18/ KG
Phụ gia nhựaChống cháy 25W03-99.8
Haiphong Port
US $ 39,000/ MT
Nhựa cải tiếnPC FL3025G20
Saigon Port
US $ 1,910/ MT
Nhựa cải tiếnPC/ABS YF3100
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 62.000/ KG
ABS TAIRILAC® AG15A1 FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,300/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15E1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,338/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS 275 LIAONING HUAJIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,350/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,351/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,400/ MTTổng 2 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG10AP FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 2,000/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC120 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 3,850/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® ANC100 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,580/ MTTổng 1 NCC báo giá

AS(SAN) TAIRISAN® NX3400 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,238/ MTTổng 1 NCC báo giá

ASA LI-941 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 3,050/ MTTổng 1 NCC báo giá

GPPS TAIRIREX® GP5250 FORMOSA NINGBO
Haiphong Port
US $ 1,089/ MTTổng 1 NCC báo giá

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU
Haiphong Port
US $ 1,070/ MTTổng 1 NCC báo giá

HIPS RH-825 HUIZHOU RENXIN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,320/ MTTổng 1 NCC báo giá
LDPE 18D PETROCHINA DAQING
Haiphong Port
US $ 1,295/ MTTổng 2 NCC báo giá

PA6 YH3400 HUNAN YUEHUA
Saigon Port
US $ 1,470/ MTTổng 1 NCC báo giá

PC LUPOY® 1201-10 LG CHEM KOREA
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,280/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1220R Samsung Cheil South Korea
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,370/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC INFINO® SC-1100R Samsung Cheil South Korea
Hochiminh Cat Lai
US $ 2,450/ MTTổng 1 NCC báo giá
PC TAIRILITE® AC3900 FCFC TAIWAN
Saigon Port
US $ 4,300/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP PPH-G03HC DONGGUAN GRAND RESOURCE
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,010/ MTTổng 1 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC NINGBO
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,120/ MTTổng 2 NCC báo giá

PP YUNGSOX® 3015 FPC TAIWAN
Hochiminh Cat Lai
US $ 1,315/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN1-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ GFN1520V-801F SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GFN30F-873S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Saigon Port
US $ 4,242/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G702 GX07602 ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá
PPO XYRON™ G701H-7433 BU ASAHI JAPAN
Saigon Port
US $ 4,525/ MTTổng 1 NCC báo giá

PPO NORYL™ GTX4110 SABIC INNOVATIVE US
Saigon Port
US $ 5,656/ MTTổng 1 NCC báo giá
TPU Elastollan® 1180A BASF GERMANY
Hochiminh Cat Lai
US $ 5,700/ MTTổng 1 NCC báo giá

ABS TAIRILAC® AG15A1-H FCFC TAIWAN
Miền Bắc Việt Nam (quanh Hà Nội)
₫ 37.000/ KGTổng 2 NCC báo giá