1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Loại phổ quát
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon® 2407 730023 COVESTRO SHANGHAI
phổ quát₫ 77.660/ KG

PC Makrolon® 2807 901830 COVESTRO SHANGHAI
phổ quát₫ 85.420/ KG

PC 2205 751636 COVESTRO SHANGHAI
phổ quát₫ 85.420/ KG

PC Makrolon® 2407 021173 COVESTRO GUANGZHOU
phổ quát₫ 85.420/ KG

PC Makrolon® 3105 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng công nghiệpphổ quát₫ 93.190/ KG

PC Makrolon® 3107 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng ô tôTrang chủphổ quát₫ 97.070/ KG

PC TARFLON™ IRY2200 W001J FIPC TAIWAN
phổ quát₫ 107.940/ KG

PC Makrolon® 3105 901114 COVESTRO SHANGHAI
Ứng dụng công nghiệpphổ quát₫ 127.360/ KG

POM KOCETAL® K300LO KOLON KOREA
phổ quát₫ 50.480/ KG

POM KOCETAL® K300EW KOLON KOREA
phổ quát₫ 62.130/ KG

POM DURACON® LW-02 DAICEL MALAYSIA
Thiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôphổ quát₫ 100.960/ KG

PP HG385MO BOREALIS EUROPE
Niêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôphổ quátBộ phận gia dụng₫ 47.760/ KG

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU
Bao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v₫ 51.250/ KG

PVC GEON® Rigid M4810 GEEN FUNCTION DONGGUAN
phổ quát₫ 192.200/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM 9-801N GLS USA
Đúc khuônỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmHàng thể thaophổ quát₫ 256.270/ KG

TPEE PELPRENE™ S-2001X-4 TOYOBO JAPAN
phổ quát₫ 73.780/ KG

TPEE PELPRENE™ P-40B TOYOBO JAPAN
phổ quát₫ 116.490/ KG

TPU Desmopan® 385 E COVESTRO GERMANY
phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quát₫ 149.490/ KG

MBS TH-21 DENKA JAPAN
phổ quátUS $ 2,350/ MT
PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA
Lớp quang họcphổ quátUS $ 1,696/ MT
PC HOPELEX® PC-1100 LOTTE KOREA
Lớp quang họcphổ quát₫ 49.762/ KG

ABS DENKA TH-21 DENKA JAPAN
phổ quát₫ 66.510/ KG

ABS STAREX® GR-4020 Samsung Cheil South Korea
Sản phẩm văn phòngTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghHỗ trợCách sử dụng: QuạtHỗ trợ thiết bị OAHộp mực máy in đứng.₫ 73.780/ KG

EVA SEETEC VA920 LOTTE KOREA
phổ quát₫ 50.480/ KG

GPPS TAIRIREX® GP535H FORMOSA NINGBO
Tủ lạnh tấmỨng dụng gia dụngphổ quát₫ 31.060/ KG

GPPS STYRON™ 680A TRINSEO HK
phổ quátTrộn₫ 31.060/ KG

GPPS STYROL MF-21-301 DENKA JAPAN
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTủ lạnhphổ quát₫ 38.630/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND
Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng₫ 40.770/ KG

GPPS POLYREX® PG-80N TAIWAN CHIMEI
phổ quátThiết bị gia dụng nhỏ₫ 49.700/ KG

LDPE 15803-020 PROPARTNERS RUSSIA
phimBao bì thực phẩmContainer phổ quátTrang chủ₫ 44.650/ KG

LLDPE QAMAR FC 21HS SHARQ SAUDI
phimphổ quát₫ 39.220/ KG

MBS TH-21 DENKA JAPAN
phổ quát₫ 74.360/ KG

PA6 NYLENE® NX4569 BK BOREALIS EUROPE
Con lănỐng lótphổ quátTrang chủ₫ 93.190/ KG

PA66 B50H1 BK SOLVAY SHANGHAI
Phụ kiện ốngphổ quátỐngHồ sơ₫ 141.730/ KG

PA6T/66 Zytel® FR95G25V0 NC010 DUPONT USA
phổ quátỨng dụng công nghiệp₫ 232.970/ KG

PBT DIC.PPS BT-2230 DIC JAPAN
phổ quát₫ 85.420/ KG

PBT CELANEX® 3300D CELANESE USA
Lĩnh vực ô tôphổ quát₫ 98.240/ KG

PBT BT-2230 BK DIC MALAYSIA
phổ quátphổ quát₫ 107.940/ KG

PC CLARNATE® 2220 YANTAI WANHUA
phổ quát₫ 48.150/ KG

PC CLARNATE® 2100 YANTAI WANHUA
Ứng dụng đúc compositephổ quát₫ 48.150/ KG