1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện máy tính
Xóa tất cả bộ lọc
TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E375 MIRACLL YANTAI

Giày dépBánh xePhụ kiện ốngỐngHợp chấtĐúc khuônSửa đổi nhựa

₫ 75.570/ KG

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E155D MIRACLL YANTAI

Giày dépĐóng góiỨng dụng CoatingSơn vảiỐngHợp chấtBánh xeTrang chủỨng dụng dây và cápSửa chữa băng tảiỨng dụng trong lĩnh vực ôĐúc khuônphimPhụ kiện ống

₫ 75.570/ KG

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E180 MIRACLL YANTAI

Đóng góiphimỨng dụng trong lĩnh vực ôHợp chấtỨng dụng dây và cápSơn vảiĐúc khuônPhụ kiện ốngỐngSửa chữa băng tảiTrang chủGiày dépỨng dụng CoatingBánh xe

₫ 81.390/ KG

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E185 MIRACLL YANTAI

Hợp chấtỨng dụng dây và cápỨng dụng trong lĩnh vực ôSơn vảiTrang chủPhụ kiện ốngphimỐngBánh xeĐóng góiĐúc khuônỨng dụng CoatingSửa chữa băng tảiGiày dép

₫ 81.390/ KG

TPU  NX-85A TAIWAN COATING

TPU NX-85A TAIWAN COATING

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôNắp chaiGiày dépPhụ kiện

₫ 100.760/ KG

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  385A COVESTRO GERMANY

phimLĩnh vực ứng dụng xây dựnHồ sơphổ quátỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 114.330/ KG

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

US $ 1,200/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,200/ MT

Đã giao dịch 27MT
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 37.800/ KG

POM  M90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM M90 YUNNAN YUNTIANHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngPhụ tùng bơmĐiện tử ô tôPhụ kiệnPhụ tùng động cơVòng biBánh xePhụ tùng ô tô bên ngoàiPhần tường mỏngVan/bộ phận vanCác bộ phận dưới mui xe ô
CIF

US $ 1,520/ MT

PP  FN25 Dongguan Haijiao

PP FN25 Dongguan Haijiao

Chịu nhiệt độ caoNhà ở điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ
CIF

US $ 1,400/ MT

So sánh vật liệu: Không có mẫu tương đương
HDPE  B2555 SUMITOMO JAPAN

HDPE B2555 SUMITOMO JAPAN

Phụ kiện ốngThùng chứaPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng công nghiệpBao bì mỹ phẩmContainer công nghiệpChăm sóc cá nhânỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 39.530/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6006LHF-BZ SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ô tôBao bì thực phẩmPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810 MR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6010 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7008 SUMITOMO JAPAN

Lĩnh vực điện tửThiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩm

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810GHF SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 209.280/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810(BK) SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 217.030/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E7006 SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 233.310/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

PA6 Ultramid®  B3S BASF USA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ởPhụ kiệnNhà ởPhần tường mỏng

₫ 73.640/ KG

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 244.160/ KG

PC INFINO®  SC-1220UR Samsung Cheil South Korea

PC INFINO®  SC-1220UR Samsung Cheil South Korea

Ứng dụng công nghiệpThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện công nghiệp cho Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tửPhụ kiện công nghiệp cho Phụ tùng ô tôSản phẩm điện tử

₫ 89.140/ KG

PLA  FY604 ANHUI BBCA

PLA FY604 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 81.390/ KG

PLA  FY201 ANHUI BBCA

PLA FY201 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 91.080/ KG

PLA  FY601 ANHUI BBCA

PLA FY601 ANHUI BBCA

Ứng dụng dệtPhụ kiện nhựaMàng đấtTrang chủSợi ngắn

₫ 94.950/ KG

POM  GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GM90 YUNNAN YUNTIANHUA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngĐiện tử ô tôPhần tường mỏngVan/bộ phận vanPhụ kiệnBánh xeCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng bơmPhụ tùng động cơ

₫ 39.720/ KG

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

TPE GLS™OnFlex™ HFFR 320-01 GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 116.270/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

TPE GLS™ Versaflex™ RU2205-1 SUZHOU GLS

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 147.270/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2042X GLS USA

Nhà ở gia dụngThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònHiển thị

₫ 213.160/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

Trang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.910/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL40 GLS USA

Đúc khuônỨng dụng quang họcỨng dụng Soft TouchTay cầm mềmTrong suốtPhụ kiện mờLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 310.040/ KG

POM FORMOCON®  FM090 FPC TAIWAN

POM FORMOCON®  FM090 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVòng biPhụ tùng động cơPhụ kiện ốngVòng biHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng điện/điNút bấm

US $ 1,660/ MT

POM  TF-10  Guangdong Yiming

POM TF-10 Guangdong Yiming

Dòng chảy caoPhụ tùng động cơBộ sạc xe hơiBánh răngBóng đènPhụ kiện chống mài mòn

₫ 100.600/ KG

So sánh vật liệu: DURACON® TF-10 Bảo Lý Nhật Bản
ABS  HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

ABS HA-714 HENGLI PETROCHEMICAL (DALIAN) NEW MATERIAL

Thiết bị gia dụng nhỏThiết bị thể thaoPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện sản phẩm điện tử

₫ 36.820/ KG

ABS  HI-100H LG CHEM KOREA

ABS HI-100H LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏTrang chủLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiệnHệ thống đường ốngMũ bảo hiểm

₫ 72.860/ KG

HIPS  HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

HIPS HIPS-688 JIANGSU CITIC GUOAN

Nắp chaiSản phẩm tường mỏngPhụ kiệnBộ phận gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.000/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6810KHF B Z SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tôHộp đựng thực phẩmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 193.780/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 240.280/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3S BASF KOREA

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 77.510/ KG

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3S BK BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiệnNhà ở

₫ 81.390/ KG