1,000+ Sản phẩm

PPA AMODEL® AE-1133 NT SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AFA-4133 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AF-1145 V0 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® AT-6130 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 176.340/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® A-1145 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 177.120/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPA AMODEL® A-4160 L BK324 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 180.260/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPA AMODEL® S-1145 HS SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 254.710/ KGTổng 1 NCC báo giá

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 129.310/ KGTổng 1 NCC báo giá
PPS HGR20 SICHUAN DEYANG
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 125.400/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU UDEL® P-1700 BK SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 619.140/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU UDEL® P-1700 NO582 BU SOLVAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 705.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU UDEL® P-1700 PK1172 SOLVAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 705.350/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU P-1700 N0719 GY SOLVAY JAPAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 764.130/ KGTổng 1 NCC báo giá
PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.253.950/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.880/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 141.070/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS ABS 800-LG

Vật liệu mới biến tínhPA/PPE AE704

Vật liệu mới biến tínhPA/PPE AE706

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9000EP
Vật liệu mới biến tínhPA6 B705

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9706EP
Vật liệu mới biến tínhPA6 B706

Vật liệu mới biến tínhPA6 8410

Vật liệu mới biến tínhPA6 HI3230-01

Vật liệu mới biến tínhPA6 HI3030-03

Vật liệu mới biến tínhPA6 B9706PBK
Vật liệu mới biến tínhPA6 B709

Vật liệu mới biến tínhPA610 TN9OO

Vật liệu mới biến tínhPA610 TN926

Vật liệu mới biến tínhPA610 TN2098

Vật liệu mới biến tínhPA610 TN956

Vật liệu mới biến tínhPA66 7410

Vật liệu mới biến tínhPA66 7516

Vật liệu mới biến tínhPA66 AN

Vật liệu mới biến tínhPBT 10122 Grey

Vật liệu mới biến tínhPBT 10300 Black

Vật liệu mới biến tínhPBT 1010-20CF Black

Vật liệu mới biến tínhPBT 1010-30GF Nature
