204 Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện cơ khí
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® LE-1250 Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® LE-1250 Đế quốc Nhật Bản

Linh kiện cơ khí

₫ 148.890.000/ MT

POM TENAC™-C  GN755 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  GN755 Nhật Bản mọc

Glass fiber reinforcedLinh kiện cơ khí

₫ 93.540.000/ MT

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF Đức

PA6 Ultramid®  B3E2G9 BASF Đức

heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 95.450.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3WG5 BASF Đức

heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 106.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3WG5 Thượng Hải BASF

PA66 Ultramid® A3WG5 Thượng Hải BASF

heat-resistingLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 133.620.000/ MT

PC PANLITE® G-3430R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430R Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® G-3430RF Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430RF Đế quốc Nhật Bản

Glass fiber reinforcedMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 87.810.000/ MT

PC PANLITE® GN-3430R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3430R Đế quốc Nhật Bản

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 94.680.000/ MT

PC PANLITE® GN-3610L Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GN-3610L Đế quốc Nhật Bản

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 108.810.000/ MT

TPU Elastollan® ES64D50 BASF Đức

TPU Elastollan® ES64D50 BASF Đức

wear resistantMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 114.530.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

PA66 Ultramid®  A3HG5 BK00564 Viet Nam

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 112.630.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG5 BASF Đức

High rigidityMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 118.350.000/ MT

TPU FULCRUM 2363-80A Dow Mỹ

TPU FULCRUM 2363-80A Dow Mỹ

Chemical resistanceLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 171.800.000/ MT

TPU FULCRUM 101LGF60 Dow Mỹ

TPU FULCRUM 101LGF60 Dow Mỹ

Chemical resistanceLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 133.620.000/ MT

TPU FULCRUM 2102-90AE Dow Mỹ

TPU FULCRUM 2102-90AE Dow Mỹ

Chemical resistanceLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 175.620.000/ MT

TPU FULCRUM 202EZ Dow Mỹ

TPU FULCRUM 202EZ Dow Mỹ

Chemical resistanceLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 183.250.000/ MT

POM TENAC™-C  4510 Trương Gia Cảng mới mọc thành

POM TENAC™-C  4510 Trương Gia Cảng mới mọc thành

High friction forcePhụ tùng động cơLinh kiện cơ khíCam

₫ 68.720.000/ MT

POM TENAC™-C  4510 Nhật Bản mọc

POM TENAC™-C  4510 Nhật Bản mọc

High friction forcePhụ tùng động cơLinh kiện cơ khíCam

₫ 83.990.000/ MT

HIPS  825 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

HIPS 825 Hóa chất Huaxin Liêu Ninh

High impact resistanceLinh kiện cơ khíĐèn chiếu sáng

₫ 35.510.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3HG2 BASF Đức

Oil resistantLinh kiện điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở

₫ 122.170.000/ MT

TPU Elastollan® ES80A11 BASF Đức

TPU Elastollan® ES80A11 BASF Đức

wear resistantMáy mócLinh kiện cơ khíGiày dép

₫ 114.530.000/ MT

TPU Elastollan® ES80A15 BASF Đức

TPU Elastollan® ES80A15 BASF Đức

wear resistantMáy mócLinh kiện cơ khíGiày dép

₫ 137.440.000/ MT

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF Đức

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF Đức

wear resistantMáy mócLinh kiện cơ khíGiày dép

₫ 113.770.000/ MT

PC PANLITE® GV-3430R Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3430R Đế quốc Nhật Bản

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 78.260.000/ MT

PC PANLITE® GV-3430RH BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® GV-3430RH BK Đế quốc Nhật Bản

High rigidityPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 82.080.000/ MT

PC PANLITE® G-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430H BK Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 137.440.000/ MT

PC PANLITE® G-3310G Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3310G Đế quốc Nhật Bản

enhancePhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 85.900.000/ MT

PC PANLITE® G-3430H Đế quốc Nhật Bản

PC PANLITE® G-3430H Đế quốc Nhật Bản

Low anisotropyPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 106.900.000/ MT

PC PANLITE®  G-3430H Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  G-3430H Gia Hưng Đế Nhân

Low anisotropyPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 108.810.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 152.710.000/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 86.896.315/ MT

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5111 7101 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 259.610.000/ MT

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5201-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 259.610.000/ MT

PA9T Genestar™  TA124 Coca-Cola Nhật Bản

PA9T Genestar™  TA124 Coca-Cola Nhật Bản

fillerMáy mócLinh kiện cơ khíBộ phận gia dụng

₫ 198.530.000/ MT

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5301-7301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 274.880.000/ MT

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  CRS5011 1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Chemical resistanceTrang chủLinh kiện cơ khíDụng cụ y tế

₫ 286.340.000/ MT

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

POM Iupital™  F30-01M Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 68.720.000/ MT

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F30-01 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Chemical resistanceLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 80.170.000/ MT

TPU  NX-98A Cao Đỉnh Đài Loan

TPU NX-98A Cao Đỉnh Đài Loan

wear resistantMáy mócLinh kiện cơ khíNắp chaiPhụ kiệnGiày dép

₫ 72.540.000/ MT