1,000+ Sản phẩm
PSU UDEL® P-1700 BU1182 SOLVAY USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 1.253.280/ KGTổng 1 NCC báo giá
SBS Globalprene® 3542 HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.780/ KGTổng 1 NCC báo giá
SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 47.970/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPE THERMOLAST® K TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1033D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE KEYFLEX® BT-1028D LG CHEM KOREA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 140.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPEE LONGLITE® 30C1NC010 TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 156.660/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPSIV TPSiV® 4000-75A DOW CORNING FRANCE
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 372.070/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1090A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 82.250/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1065D GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 101.830/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® DP 7090AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 109.660/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® UT7-70AU10 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 117.500/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® IT90AU COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 137.080/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU Desmopan® UE-85AEU10 COVESTRO GERMANY
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 164.490/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPU 1080A GRECO TAIWAN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 166.450/ KGTổng 1 NCC báo giá
TPV ExxonMobil™ RC8001 CELANESE USA
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 187.990/ KGTổng 1 NCC báo giá
UHMWPE YUHWA HIDEN® U070 KOREA PETROCHEMICAL
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 97.910/ KGTổng 1 NCC báo giá
电木粉 LONGLITE® T310 TAIWAN CHANGCHUN
Miền Nam Việt Nam (xung quanh Hồ Chí Minh)
₫ 86.160/ KGTổng 1 NCC báo giá

Vật liệu mới biến tínhABS 346A-2300 Nature

Vật liệu mới biến tínhABS 7100A-FR Black

Vật liệu mới biến tínhABS NMABS-402

Vật liệu mới biến tínhABS 722A Grey

Vật liệu mới biến tínhABS 7300A Black

Vật liệu mới biến tínhABS CYF128G

Vật liệu mới biến tínhABS 346A-PCFR Nature

Vật liệu mới biến tínhABS S706

Vật liệu mới biến tínhABS CYF131G
Vật liệu mới biến tínhABS FRABS-HA-202

Vật liệu mới biến tínhABS CYF060G

Vật liệu mới biến tínhABS HM-1200

Vật liệu mới biến tínhABS/PMMA w201

Vật liệu mới biến tínhAS(SAN) ASG20

Vật liệu mới biến tínhAS(SAN) ASG30
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-501
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-700
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-500
Vật liệu mới biến tínhCPVC HT-701

Vật liệu mới biến tínhLCP B130
Vật liệu mới biến tínhLCP L1340 GM40
