1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3EG6LT BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ở₫ 152.710.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG3 BASF Đức
High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở₫ 190.890.000/ MT

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou
heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôUS $ 1,840/ MT

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou
heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tôUS $ 1,860/ MT

PC CH8155 1002 Đại hóa Cangzhou
heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 59.180.000/ MT

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou
heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 49.060.000/ MT

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou
heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô₫ 50.130.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™ OCF-100-10MG Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
enhanceLinh kiện điện tửCông tắc Micro₫ 127.130.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF Hàn Quốc
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 NC BASF Đức
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF Đức
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 134.900.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF Đức
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 107.660.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 BASF Hàn Quốc
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 108.810.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 NC BASF Đức
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 114.530.000/ MT

PA66 Ultramid® A3EG10 Thượng Hải BASF
Oil resistantĐiện tử cách điệnLinh kiện công nghiệp₫ 120.260.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray
High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc₫ 102.278.000/ MT

PBT Toraycon™ 1184G-A15 B Nhật Bản Toray
High toughnessỨng dụng điện tửLinh kiện điện tửCông tắc₫ 93.540.000/ MT

PA66 Ultramid® C3U BK BASF Đức
currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát₫ 141.260.000/ MT

PA66 Ultramid® C3U BASF Đức
currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát₫ 259.777.800/ MT

PA66 Ultramid® C3U BASF Đức
currencyLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnphổ quát₫ 171.800.000/ MT

PBT LPP0625-001 000000 Costron Đức (Bayer)
Aging resistanceĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tửHàng gia dụngLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 68.720.000/ MT

ABS LNP™ LUBRICOMP™ AL4010 BK76701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 83.990.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 127.900.000/ MT

ABS CYCOLAC™ MG37EPX-3570 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 129.810.000/ MT

ABS/PC CYCOLAC™ DL200H-BK4051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 99.260.000/ MT

ASA STAREX® WX-9310UV Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

ASA STAREX® WR-9300HF Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức
UV resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 60.320.000/ MT

FEP TEFLON® 100 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.137.700.000/ MT

FEP TEFLON® 9494X DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.519.480.000/ MT

FEP TEFLON® 9898 DuPont Mỹ
Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô₫ 1.519.480.000/ MT

PA12 Grilamid® L20G Thụy Sĩ EMS
High temperature resistanLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl® EN568 BK Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 160.350.000/ MT

PA46 Stanyl® F12 Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW200F8 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F8 BK Hà Lan DSM
LubricityLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 181.350.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F9 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 188.980.000/ MT

PA46 Stanyl® TS200F10 Hà Lan DSM
heat-resistingLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng₫ 190.890.000/ MT

PA46 Stanyl® TW271F6 BK Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TS35O(BK) Nhật Bản DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô₫ 198.530.000/ MT