1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 112.630.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ WCD801A-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Food gradeLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ STN15-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ STN15-7001 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tử

₫ 137.440.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP921-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP921-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPS INFINO®  XP2140BX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  XP2140BX Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPS INFINO®  XP2460 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  XP2460 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPS INFINO®  EW-21200HP BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  EW-21200HP BK Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 127.130.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OF-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 148.890.000/ MT

PPS  PDX0091041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS PDX0091041 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 160.350.000/ MT

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ LUBRICOMP™  OCL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OC-1004 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OC-1004 EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ THERMOCOMP™  OFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 183.250.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 LEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  OCL-4532 LEX Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PPS INFINO®  XP-2165M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  XP-2165M Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tử

₫ 199.290.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF40-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF40-02 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF50-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF50-02 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF60-02 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF60-02 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF50-01 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF60-01 Seranis Hoa Kỳ

enhanceLinh kiện điệnPhụ kiện điện tử

₫ 141.260.000/ MT

PET Arnite®  AV2 370 X Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 370 X Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 76.360.000/ MT

PET Arnite®  AV2 370 Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 370 Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PET Arnite®  AV2 375 XT-HR Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 375 XT-HR Hà Lan DSM

AntichemicalỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 57.270.000/ MT

PET Arnite®  AV2 365 SN Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 365 SN Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 87.810.000/ MT

PET Arnite®  AV2 390 XT Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 390 XT Hà Lan DSM

AntichemicalỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 87.810.000/ MT

PET Arnite®  AV2 390 Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 390 Hà Lan DSM

AntichemicalỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 87.810.000/ MT

PET Arnite®  AV2 360S Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 360S Hà Lan DSM

AntichemicalỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 87.810.000/ MT

PET Arnite®  AV2 370/B Hà Lan DSM

PET Arnite®  AV2 370/B Hà Lan DSM

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 96.590.000/ MT

PPE IUPIACE™ GAV2515 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PPE IUPIACE™ GAV2515 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

wear resistantỨng dụng điệnLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệp

₫ 97.350.000/ MT

PPS  BFM650 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFM650 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Aging resistancephimLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPS  BF1150 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1150 Hóa chất Fufu Nhật Bản

Aging resistancephimLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPS  BF1140BK-A Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BF1140BK-A Hóa chất Fufu Nhật Bản

enhancephimLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPS  BFREN1 Hóa chất Fufu Nhật Bản

PPS BFREN1 Hóa chất Fufu Nhật Bản

High impactphimLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ WCP781-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High barrierDây điệnLinh kiện điện tử

₫ 143.930.000/ MT

ABS  HAM-8560 Kumho, Hàn Quốc

ABS HAM-8560 Kumho, Hàn Quốc

Flame retardantVỏ điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

LCP UENO LCP®  2140GM-HV Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  2140GM-HV Ueno Nhật Bản

Thermal stabilityDây điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 160.350.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CH6310-BK Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Non chloro non bromine flPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 90.480.000/ MT