1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110-BK1A109 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX4110 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 286.340.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X WH8D423 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 4.364/ MT

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  GBH-2030KR 9001 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôĐèn chiếu sáng

₫ 87.810.000/ MT

PC HOPELEX® PC-1070 Lotte Chemical Hàn Quốc

PC HOPELEX® PC-1070 Lotte Chemical Hàn Quốc

high viscosityVật liệu tấmLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 94.300.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1214 NA9B049T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX9415 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 183.250.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 BK1B413T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 267.240.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôDây và cáp

₫ 290.150.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

PC LEXAN™  DMX1435-GY6E563T Nhựa đổi mới cơ bản (Singapore)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  DMX1435 NA90016T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Scratch resistantDây và cápLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityVật liệu tấmLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X-GY6C258 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 76.360.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X-1006BK Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  SE1X 701 Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 99.260.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X GY7B055 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 106.900.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 112.630.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PPO NORYL™  SE1X-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 122.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệpVỏ bánh xe

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X-BK1066 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 143.170.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  SE1X-WH48166 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 146.990.000/ MT

PPO NORYL™  SE1X WH8632 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  SE1X WH8632 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ

₫ 146.990.000/ MT

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL® AE-1133 NT Solvay Mỹ

Low water absorptionLinh kiện điệnỨng dụng điện tửVỏ máy tính xách tayĐiện tử ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

PF LONGLITE®  T310 Trường Xuân Đài Loan

Easy to formLinh kiện điệnỨng dụng điện tửPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 83.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0370 K21294 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670 BK22101 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanThiết bị điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT