1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

PPO NORYL™  PX-1005X Nhựa đổi mới cơ bản (Nhật Bản)

Thermal stabilityDụng cụ điệnLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PSU UDEL®  LGT2000 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  LGT2000 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 209.980.000/ MT

PSU UDEL®  LTG2000 BK Solvay Mỹ

PSU UDEL®  LTG2000 BK Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 419.960.000/ MT

PSU UDEL®  N-300ANT Solvay Mỹ

PSU UDEL®  N-300ANT Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 496.310.000/ MT

PSU UDEL®  GF-120 BK Solvay Mỹ

PSU UDEL®  GF-120 BK Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 496.310.000/ MT

PSU UDEL®  P-1001A Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-1001A Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU UDEL®  GF-120 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  GF-120 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU UDEL®  P-3500 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  P-3500 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 610.850.000/ MT

PSU UDEL®  R-5500 Solvay Mỹ

PSU UDEL®  R-5500 Solvay Mỹ

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện công nghiệpĐiện tử ô tô

₫ 687.200.000/ MT

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

TPEE LONGLITE®  72C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

Antioxidant activityDây điện JacketLinh kiện điện tửGiàyỐng thủy lực

₫ 179.440.000/ MT

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

TPEE LONGLITE®  55C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

wear resistantDây điện JacketLinh kiện điện tửGiàyỐng thủy lực

₫ 183.250.000/ MT

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

TPEE LONGLITE®  63C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

wear resistantDây điện JacketLinh kiện điện tửGiàyỐng thủy lực

₫ 183.250.000/ MT

TPU Desmopan®  DP 1080AU Costron Đức (Bayer)

TPU Desmopan®  DP 1080AU Costron Đức (Bayer)

wear resistantLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôPhụ kiện nhựaPhụ kiện kỹ thuật

₫ 129.040.000/ MT

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  FU2025 Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

AntichemicalXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện công nghiệpLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 116.370.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 WH Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 110.720.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO BK324 Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 152.710.000/ MT

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

PPA AMODEL®  AF-4133 VO Z NT Solvay Mỹ

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tayPhụ tùng ô tôĐiện tử ô tô

₫ 190.920.000/ MT

PBT Cristin®  FR7930 BK DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FR7930 BK DuPont Mỹ

High mobilityLinh kiện điện tửCuộn dây đánh lửa ô tô

₫ 96.590.000/ MT

TPV ExxonMobil™  RC8001 Seranis Hoa Kỳ

TPV ExxonMobil™  RC8001 Seranis Hoa Kỳ

Impact resistanceNút đàn hồiLinh kiện điện tửDải niêm phong

₫ 183.250.000/ MT

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  FR30U BK4051 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

UV resistanceLinh kiện điện tửMáy mócỨng dụng ô tô

₫ 122.170.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0673 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 62.990.000/ MT

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

ABS/PMMA STAREX®  BF-0670F Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 68.720.000/ MT

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

HIPS TAIRIREX®  HP835G Đài Loan

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 42.000.000/ MT

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

LCP Xydar®  NC-301-B Hóa chất dầu khí mới của Nhật Bản

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôHồ sơ

₫ 229.070.000/ MT

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

PC Makrolon®  2205 Costron Đức (Bayer)

high viscosityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tôphổ quát

₫ 99.260.000/ MT

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/CF LNP™ STAT-KON™  PDX-D-02728 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Low temperature resistancLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôTrang chủ

₫ 209.980.000/ MT

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GFN1-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửSử dụng bên ngoài ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PPS INFINO®  EW-2120G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PPS INFINO®  EW-2120G Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

Flame retardantLinh kiện điện tửỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 127.130.000/ MT

PPS  NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

PPS NT-7790 Nhật Bản tỏa sáng

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 139.730.000/ MT

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPS LNP™ STAT-KON™  CTX530 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủPhụ tùng ô tô

₫ 160.350.000/ MT

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 Seranis Hoa Kỳ

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 Seranis Hoa Kỳ

Impact resistanceNút đàn hồiLinh kiện điện tửDải niêm phong

₫ 183.250.000/ MT

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

PC PANLITE®  LN-2520A BK Gia Hưng Đế Nhân

Flame retardantLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực điện tửphổ quát

₫ 95.450.000/ MT

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

LCP Xydar®  G-930-BK Solvay Mỹ

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử ô tôỨng dụng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

POM KEPITAL®  F10-03H Nhựa kỹ thuật Hàn Quốc

Fatigue resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 91.630.000/ MT

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

POM CELCON®  F40-01 Seranis Hoa Kỳ

Chemical resistanceLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLinh kiện công nghiệpMáy mócLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  GTX4110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Hydrolysis resistanceBảo vệ điện từLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 5.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR30 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 108.810.000/ MT

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GR20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 118.350.000/ MT

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  7025GRU20 BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Dimensional stabilityĐiện thoại nhà ởLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 120.260.000/ MT