1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU460 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  TR55LX-BLAU460 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  L20LF Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L20LF Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 248.160.000/ MT

PA12 Grilamid®  L25W20X Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L25W20X Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  ELY60 Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  ELY60 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 259.610.000/ MT

PA12 Grilamid®  L 20 H FR Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  L 20 H FR Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  LCZ-15H Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LCZ-15H Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 267.250.000/ MT

PA12 Grilamid®  TR-55LX Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  TR-55LX Mỹ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 290.150.000/ MT

PA12 Grilamid®  LM-05HX Thụy Sĩ EMS

PA12 Grilamid®  LM-05HX Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA12 Grilamid®  ELY-60 Mỹ EMS

PA12 Grilamid®  ELY-60 Mỹ EMS

High temperature resistanThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 305.420.000/ MT

PA46 Stanyl®  SF5030 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  SF5030 BK Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  HF5030 NC Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  HF5030 NC Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  HF5030 BK Nhật Bản DSM

PA46 Stanyl®  HF5030 BK Nhật Bản DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE258F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE258F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS250F6D-GY Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS250F6D-GY Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  TE248F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TE248F6 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl®  NC1310 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  NC1310 Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 175.620.000/ MT

PA46 Stanyl®  UM551 NC Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  UM551 NC Hà Lan DSM

Thermal stabilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 209.980.000/ MT

PC IUPILON™  EFT3200 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  EFT3200 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 66.810.000/ MT

PC IUPILON™  ML-300 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  ML-300 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Low viscosityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 79.410.000/ MT

PC IUPILON™  H3000R-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  H3000R-BK Mitsubishi Engineering Nhật Bản

transparentThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 100.790.000/ MT

PC IUPILON™  HL-4000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  HL-4000 Mitsubishi Engineering Nhật Bản

High mobilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 102.320.000/ MT

PC IUPILON™  HL-4000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  HL-4000 Mitsubishi Engineering Thái Lan

High mobilityThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 103.080.000/ MT

PC IUPILON™  FIN5000R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  FIN5000R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PC IUPILON™  FIN5000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  FIN5000R Mitsubishi Engineering Thái Lan

Flame retardantThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 124.080.000/ MT

PC IUPILON™  ECF2015R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

PC IUPILON™  ECF2015R Mitsubishi Engineering Nhật Bản

enhanceThiết bị tập thể dụcLinh kiện điện tử

₫ 202.340.000/ MT

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1004 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 126.180.000/ MT

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ THERMOCOMP™  KFX-1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 128.090.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO FLEX NORYL™ IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  IGN5531-71003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO NORYL™  IGN5531-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  IGN5531-960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Moisture resistanceLinh kiện điện tửVỏ máy tính xách tay

₫ 125.990.000/ MT

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO FLEX NORYL™ GTX820-95301 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.890.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-T1K Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 148.470.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820-7110 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 167.980.000/ MT

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA NORYL GTX™  GTX820 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửViệtPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PP  FH44 Hanwha Total Hàn Quốc

PP FH44 Hanwha Total Hàn Quốc

Flame retardantLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnTruyền hìnhĐiệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện tử

₫ 85.900.000/ MT

PBT Cristin®  FGS600F40  NC010 DuPont Mỹ

PBT Cristin®  FGS600F40 NC010 DuPont Mỹ

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụngPhụ tùng ô tô

₫ 106.900.000/ MT

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  GC-1150 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy mócChiếu sáng tòa nhà

₫ 103.080.000/ MT

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

PC/ABS INFINO®  GC-1015 Hàn Tam Tinh Đệ Nhất Mao Chức

enhanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy mócChiếu sáng tòa nhà

₫ 103.080.000/ MT

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

TPEE LONGLITE®  30C1NC010 Trường Xuân Đài Loan

wear resistantDây điện JacketLinh kiện điện tửGiàyỐng thủy lực

₫ 152.710.000/ MT

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

PA66 Amilan™ U625 X21 Nhật Bản Toray

Ultra high impactLinh kiện điệnỨng dụng điện tửỨng dụng xây dựng

₫ 122.170.000/ MT