1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

PC IUPILON™  MB2117 BK Mitsubishi Engineering Thái Lan

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3200G Lotte Chemical Hàn Quốc

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

PC INFINO®  IN-3100G Lotte Chemical Hàn Quốc

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.810.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LNP™ STAT-KON™  DE0026E BL2E148 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 171.800.000/ MT

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC LEXAN™  LC108 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 204.250.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CM6140 WH Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilitySản phẩm tường mỏngLinh kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C4220 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 105.750.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-YW8E099 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.270.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-GY1D562BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 93.500.000/ MT

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  X2500UV-BK1D355BZDD Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High impactLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PBT XENOY™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 133.650.000/ MT

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

PC/PET XENOY™  XL1339U-BK1370 Nhựa đổi mới cơ bản (EU)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 91.630.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339-78211 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XL1339 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.530.000/ MT

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/PET XYLEX™  XLG2400 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High heat resistanceLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 114.570.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LC005 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.908.900.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  LCL-4036EM Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Carbon fiber reinforcedLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.130.330.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-05016 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.836.630.000/ MT

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEEK LNP™ LUBRICOMP™  PDX-L-92134 NAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 2.939.710.000/ MT

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  ATX00 WH6242 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 229.070.000/ MT

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  HTX2000F GY1276 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 297.790.000/ MT

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PEI ULTEM™  PDX94104 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 515.400.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  JC1003-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

heat-resistingLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 755.920.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-02697 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 984.990.000/ MT

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PES LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 988.810.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM LNP™ LUBRICOMP™  PDX-K-05014 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 95.450.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 171.800.000/ MT

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4020-BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửThiết bị thể thao

₫ 195.850.000/ MT

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  HT2V-45H 9205 Thụy Sĩ EMS

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 190.890.000/ MT

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PPO NORYL™  N1050 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Hydrolysis resistanceLinh kiện điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 95.450.000/ MT

PPO/PA  PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO/PA PDX-04323 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 137.440.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-J-97000 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  GF1006 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửBộ phận gia dụng

₫ 603.210.000/ MT

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PSU LNP™ THERMOCOMP™  PDX-G-00331 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High temperature resistanLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 603.210.000/ MT

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 dầu hàn quốc

UHMWPE YUHWA HIDEN®  U070 dầu hàn quốc

High rigidityLinh kiện điện tửThiết bị gia dụng

₫ 125.990.000/ MT

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

PA4T ForTii® TX1 Hà Lan DSM

Thermal stabilityLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 279.223.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX11355-BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thermal stabilityLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 257.180.000/ MT

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  MG37EPX GY4A087 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 76.360.000/ MT

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ABS CYCOLAC™  AFFRUV Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

ConductiveLinh kiện điện tửỨng dụng ô tô

₫ 82.080.000/ MT

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

ABS CYCOLOY™  MG37EPX NA1000 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

SprayableLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 87.050.000/ MT