1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
POM DURACON® HP270X Bảo Lý Nhật Bản
High mobilityLinh kiện điện tửNắp chai₫ 86.000.000/ MT

POM DURACON® AW-09 Bảo Lý Nhật Bản
high viscosityLinh kiện điện tửNắp chai₫ 91.730.000/ MT

POM DURACON® TF-30 Bảo Lý Nhật Bản
High impact resistanceLinh kiện điện tửNắp chai₫ 95.450.000/ MT

POM DURACON® LU-02 Bảo Lý Nhật Bản
UV resistanceLinh kiện điện tửNắp chai₫ 95.550.000/ MT

POM DURACON® M450-44 Bảo Lý Nhật Bản
Low friction coefficientLinh kiện điện tửNắp chai₫ 105.110.000/ MT

POM DURACON® MS-02 Bảo Lý Nhật Bản
Low friction coefficientLinh kiện điện tửNắp chai₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6-NC Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 337.555.600/ MT

POM DURACON® GH-25 Bảo Lý Nhật Bản
high strengthLinh kiện điện tửNắp chaiUS $ 4,630/ MT

POM DURACON® GM-20 Bảo Lý Nhật Bản
Glass fiber reinforcedNắp chaiLinh kiện điện tử₫ 119.778.000/ MT

ABS Toyolac® 100-322 Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 57.270.000/ MT

ABS Toyolac® 100G-20 BK Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 70.630.000/ MT

ABS Toyolac® 900 Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 75.590.000/ MT

ABS Toyolac® 900-352A Viet Nam
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 79.410.000/ MT

ABS Toyolac® CF25L Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 114.530.000/ MT

ABS Toyolac® 950 ME1 Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 124.080.000/ MT

ABS/PMMA Toyolac® 900 BK Nhật Bản Toray
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 64.900.000/ MT

PA46 Stanyl® TE351 Hà Lan DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 164.170.000/ MT

PA46 Stanyl® TW200FM33 BK Hà Lan DSM
heat-resistingLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TS300 BK Nhật Bản DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 171.800.000/ MT

PA46 Stanyl® TE300 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl® TS250F4D NC Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 183.250.000/ MT

PA46 Stanyl® TS250F4D(BK) Hà Lan DSM
Glass fiber reinforcedLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TS300 NC Hà Lan DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl® TW200F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 201.580.000/ MT

PA46 Stanyl® TC551 Hà Lan DSM
heat conductionLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 206.160.000/ MT

PA46 Stanyl® TS250F8 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl® TS35O(BK) Hà Lan DSM
Flame retardantLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl® TE200F6 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 221.430.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F10-11000 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 229.070.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 236.700.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6 BK Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl® TW241F10 Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 248.160.000/ MT

PA46 Stanyl® TE250F6-NC Hà Lan DSM
High temperature resistanLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 259.610.000/ MT

PA46 Stanyl® TW341-NC Hà Lan DSM
Thermal stabilityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 267.250.000/ MT

PA46 Stanyl® TW341 Hà Lan DSM
LubricityLinh kiện điện tửTrang chủ₫ 274.880.000/ MT

PA6 Zytel® 73G40 BK270A DuPont Mỹ
Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương₫ 80.170.000/ MT

PA6 Zytel® 73G40T BK416 Du Pont Thâm Quyến
Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương₫ 83.990.000/ MT

PA6 Zytel® 73G40T NC010 Du Pont Thâm Quyến
Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương₫ 87.810.000/ MT