1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 CELSTRAN®  7020-2 NF2001 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  7020-2 NF2001 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  GF40-01 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  7523-2AM Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  7523-2AM Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA6T ARLEN™  C220W Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C220W Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PA6T ARLEN™  E630NW1 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E630NW1 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430NH T5 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430NH T5 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430NR Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430NR Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  EW630N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  EW630N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  E440NK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E440NK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA6T ARLEN™  CE2200 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  CE2200 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 129.810.000/ MT

PA6T ARLEN™  H2000 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  H2000 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 148.130.000/ MT

PA6T ARLEN™  C215NK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C215NK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA6T ARLEN™  C630 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C630 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PA6T ARLEN™  RA230N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  RA230N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 164.170.000/ MT

PA6T ARLEN™  RG430NK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  RG430NK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA6T ARLEN™  RG430NA 130952SM Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  RG430NA 130952SM Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 209.980.000/ MT

PA6T ARLEN™  C3000 Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C3000 Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 211.890.000/ MT

PA6T ARLEN™  RG430N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  RG430N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 266.480.000/ MT

PBT DURANEX®  702MS Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  702MS Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 68.720.000/ MT

PBT DURANEX®  702MS ED3002 Bảo Lý Malaysia

PBT DURANEX®  702MS ED3002 Bảo Lý Malaysia

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 72.540.000/ MT

PBT DURANEX®  751SA E3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  751SA E3002 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 83.990.000/ MT

PBT DURANEX®  XFR6840 GF30 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  XFR6840 GF30 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 87.810.000/ MT

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Malaysia

PBT DURANEX®  3105 Bảo Lý Malaysia

High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 91.630.000/ MT

PBT DURANEX®  3300H Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3300H Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 95.450.000/ MT

PBT DURANEX®  711SA BK Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  711SA BK Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PBT DURANEX®  3105H-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3105H-ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

High toughnessỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 99.260.000/ MT

PBT DURANEX®  XFR6840 GF15 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  XFR6840 GF15 Bảo Lý Nhật Bản

Electrical performanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PBT DURANEX®  7307 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  7307 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Low warpageỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PBT DURANEX®  3316 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3316 ED3002 Bảo Lý Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PBT DURANEX®  3316 Bảo Lý Đài Loan

PBT DURANEX®  3316 Bảo Lý Đài Loan

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 152.710.000/ MT

PBT DURANEX®  6300T EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  6300T EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Low friction coefficientỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 221.430.000/ MT

PBT DURANEX®  6300T Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  6300T Bảo Lý Nhật Bản

Low friction coefficientỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 221.430.000/ MT

PP  FB51KA7 Đông Quan Hanwha Total

PP FB51KA7 Đông Quan Hanwha Total

anti-seismicLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 57.650.000/ MT

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DuPont Mỹ

PA6 Zytel®  73G40 BK270 DuPont Mỹ

Low temperature resistancLinh kiện điện tửKhung gương

₫ 72.460.000/ MT

PC/ABS CYCOLAC™  CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PC/ABS CYCOLAC™  CY5100 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 105.750.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  C3650-111 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

High mobilityLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 110.720.000/ MT

PC/ABS CYCOLOY™  CY5100-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC/ABS CYCOLOY™  CY5100-701 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Ultra high melting fingerLinh kiện điện tửNhà ở

₫ 111.860.000/ MT

POM DURACON® HP90X Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® HP90X Bảo Lý Nhật Bản

High rigidityLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 72.620.000/ MT

POM DURACON® LU-02 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

POM DURACON® LU-02 CF2001 Bảo Lý Nhật Bản

UV resistanceLinh kiện điện tửNắp chai

₫ 76.360.000/ MT