1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Linh kiện điện
Xóa tất cả bộ lọc
PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO LNP™ LUBRILOY™  HMC1010-701 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M-BK1005 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC202M Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 171.800.000/ MT

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PPO NORYL™  HMC1010-111 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

High mobilityPhụ kiện dụng cụ điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

LCP UENO LCP®  6030G Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  6030G Ueno Nhật Bản

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 190.890.000/ MT

PC LEXAN™  ML9624 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML9624 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 99.260.000/ MT

PC LEXAN™  ML9696 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  ML9696 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Aging resistanceLinh kiện điện tửPhụ kiện máy móc

₫ 99.260.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 76.360.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 HF Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.230.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 BK Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 83.990.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006HF 700582 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 87.050.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DP FR3006HF Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  DPFR3006 Kostron Thái Lan (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 89.720.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 95.450.000/ MT

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

PC/ABS Bayblend®  FR3006-901510 Costron Đức (Bayer)

High mobilityLinh kiện điện tửPhụ kiện gia dụng

₫ 106.900.000/ MT

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BK BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 160.350.000/ MT

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

PA6/66 Ultramid®  C3U BASF Đức

High impact resistanceLinh kiện điệnĐiện tử cách điện

₫ 190.890.000/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,840/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

US $ 1,860/ MT

PC  CH8155 1002 Đại hóa Cangzhou

PC CH8155 1002 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 59.180.000/ MT

PC  CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8225 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 49.060.000/ MT

PC  CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

PC CH8105 1001 Đại hóa Cangzhou

heat-resistingphimLinh kiện điện tửLinh kiện công nghiệpỨng dụng ô tô

₫ 50.130.000/ MT

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

PA66 Ultramid®  A3EG3 BASF Đức

High rigidityLinh kiện điệnĐiện tử cách điệnMáy mócLinh kiện cơ khíNhà ởĐiện tử cách điệnMáy móc/linh kiện cơ khíNhà ở

₫ 190.890.000/ MT

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  A330K Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 122.170.000/ MT

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  C230K Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 146.990.000/ MT

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E430 BK Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 162.640.000/ MT

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  2002U Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 91.730.000/ MT

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  3306 EF2001 Bảo Lý Nhật Bản

Excellent appearanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 95.550.000/ MT

PBT DURANEX®  531HS Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  531HS Bảo Lý Nhật Bản

Thermal shock resistanceỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 107.020.000/ MT

PBT DURANEX®  CN5330N Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN5330N Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 110.720.000/ MT

PBT DURANEX®  CN7015 Bảo Lý Nhật Bản

PBT DURANEX®  CN7015 Bảo Lý Nhật Bản

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 133.620.000/ MT

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

PA6T ARLEN™  E630N Mitsui Chemical Nhật Bản

Glass fiber reinforcedỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 275.333.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 WT92006 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 190.890.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6NC(BK) Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 Hà Lan DSM

heat-resistingỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 198.530.000/ MT

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

PA46 Stanyl®  TS200F6 BG89102 Hà Lan DSM

Flame retardantỨng dụng điệnLinh kiện điện tử

₫ 206.160.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  A3 GF30 NC 1102/X-APC1 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  A3 GF30 NC 1102/X-APC1 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 104.990.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  CF40-01 Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  CF40-01 Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT

PA66 CELSTRAN®  1503-2 BK Seranis Hoa Kỳ

PA66 CELSTRAN®  1503-2 BK Seranis Hoa Kỳ

High impact resistanceLinh kiện điệnỨng dụng điện tử

₫ 114.530.000/ MT